Ngữ pháp N5:~だけ

2024年09月24日

Ý nghĩa: “Chỉ…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự giới hạn, tức là chỉ có một thứ hoặc một hành động duy nhất nào đó, không có cái gì khác ngoài nó. Nó nhấn mạnh rằng một điều gì đó là duy nhất hoặc đủ.
 ※Chú ý: “だけ” thường dùng với danh từ, động từ, hoặc tính từ để nhấn mạnh sự giới hạn. Có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thân mật.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + だけ
Danh từ
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は水だけ飲みます。
          (わたし は みず だけ のみます)
          I only drink water.
          Tôi chỉ uống nước.

      2. 🌟 この部屋には一人だけいます。
          (この へや に は ひとり だけ います)
          There is only one person in this room.
          Trong phòng này chỉ có một người.

      3. 🌟 彼は勉強だけしています。
          (かれ は べんきょう だけ しています)
          He only studies.
          Anh ấy chỉ học.

      4. 🌟 今日は休みだけです。
          (きょう は やすみ だけ です)
          Today is just a day off.
          Hôm nay chỉ là ngày nghỉ thôi.

      5. 🌟 彼女だけが知っています。
          (かのじょ だけ が しっています)
          Only she knows.
          Chỉ cô ấy biết.

      6. 🌟 この店は週末だけ開いています。
          (この みせ は しゅうまつ だけ あいて います)
          This shop is only open on weekends.
          Cửa hàng này chỉ mở vào cuối tuần.

      7. 🌟 お金だけが問題です。
          (おかね だけ が もんだい です)
          Money is the only problem.
          Chỉ có tiền là vấn đề.

      8. 🌟 今日は一時間だけ勉強しました。
          (きょう は いちじかん だけ べんきょう しました)
          I only studied for one hour today.
          Hôm nay tôi chỉ học một tiếng.

      9. 🌟 私だけがこの話を知っています。
          (わたし だけ が この はなし を しっています)
          Only I know this story.
          Chỉ mình tôi biết câu chuyện này.

      10. 🌟 この仕事はあなただけに頼みます。
          (この しごと は あなた だけ に たのみます)
          I will entrust this job only to you.
          Tôi chỉ nhờ bạn làm công việc này.