Ngữ pháp N5:~はどうですか?

2024年09月24日

Ý nghĩa: “Thế nào?”, “Thì sao?”
Cấu trúc này được sử dụng để hỏi ý kiến, cảm nhận, hoặc đưa ra một gợi ý về một đối tượng, hành động, hoặc tình huống. Nó thường dùng để đề xuất hoặc hỏi về sự lựa chọn, trạng thái, hay cảm giác của một người đối với một điều gì đó.
 ※Chú ý: “~はどうですか” thường dùng trong giao tiếp hàng ngày để hỏi thăm hoặc đưa ra gợi ý một cách nhẹ nhàng và lịch sự.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + はどうですか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この料理はどうですか?
          (この りょうり は どう ですか)
          How is this dish?
          Món ăn này thế nào?

      2. 🌟 日本の生活はどうですか?
          (にほん の せいかつ は どう ですか)
          How is life in Japan?
          Cuộc sống ở Nhật Bản thế nào?

      3. 🌟 明日の予定はどうですか?
          (あした の よてい は どう ですか)
          How about tomorrow’s schedule?
          Lịch trình ngày mai thế nào?

      4. 🌟 この服はどうですか?
          (この ふく は どう ですか)
          How about these clothes?
          Bộ quần áo này thì sao?

      5. 🌟 週末はどうですか?
          (しゅうまつ は どう ですか)
          How about the weekend?
          Cuối tuần thì sao?

      6. 🌟 最近の天気はどうですか?
          (さいきん の てんき は どう ですか)
          How’s the weather recently?
          Thời tiết dạo này thế nào?

      7. 🌟 彼の考えはどうですか?
          (かれ の かんがえ は どう ですか)
          What do you think of his idea?
          Ý tưởng của anh ấy thì sao?

      8. 🌟 新しい仕事はどうですか?
          (あたらしい しごと は どう ですか)
          How’s your new job?
          Công việc mới thế nào?

      9. 🌟 旅行の計画はどうですか?
          (りょこう の けいかく は どう ですか)
          How’s the trip plan going?
          Kế hoạch du lịch thế nào?

      10. 🌟 体調はどうですか?
          (たいちょう は どう ですか)
          How are you feeling?
          Sức khỏe của bạn thế nào?