Ngữ pháp N5:~てください

2024年09月24日

Ý nghĩa: “Hãy…”, “Vui lòng…”
Cấu trúc này được sử dụng để yêu cầu hoặc nhờ ai đó làm một việc gì đó một cách lịch sự. Nó thể hiện sự yêu cầu nhẹ nhàng và thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
 ※Chú ý: “~てください” thường được dùng trong các ngữ cảnh lịch sự, nhưng khi muốn yêu cầu một cách trang trọng hơn, có thể sử dụng “~ていただけますか”.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể て + ください

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 本を貸してください。
          (ほん を かして ください)
          Please lend me the book.
          Hãy cho tôi mượn cuốn sách.

      2. 🌟 もう一度言ってください。
          (もう いちど いって ください)
          Please say it again.
          Làm ơn nói lại lần nữa.

      3. 🌟 ここにサインしてください。
          (ここ に サイン して ください)
          Please sign here.
          Vui lòng ký tên ở đây.

      4. 🌟 静かにしてください。
          (しずかに して ください)
          Please be quiet.
          Xin hãy giữ im lặng.

      5. 🌟 教えてください。
          (おしえて ください)
          Please teach me.
          Làm ơn dạy tôi.

      6. 🌟 待ってください。
          (まって ください)
          Please wait.
          Vui lòng chờ.

      7. 🌟 窓を閉めてください。
          (まど を しめて ください)
          Please close the window.
          Làm ơn đóng cửa sổ lại.

      8. 🌟 手伝ってください。
          (てつだって ください)
          Please help me.
          Xin hãy giúp tôi.

      9. 🌟 早く来てください。
          (はやく きて ください)
          Please come quickly.
          Hãy đến nhanh chóng.

      10. 🌟 気をつけてください。
          (きを つけて ください)
          Please be careful.
          Xin hãy cẩn thận.