Ngữ pháp N5:~ たい

2024年09月26日

Ý nghĩa: “Muốn…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc ý định của người nói muốn làm gì đó. Nó thường được gắn vào cuối động từ nguyên mẫu để chỉ sự mong muốn của bản thân.
 ※Chú ý: “たい” chỉ sử dụng để diễn tả mong muốn của người nói; không sử dụng để nói về mong muốn của người khác trừ khi đã có sự cho phép hoặc trong một số ngữ cảnh cụ thể. Nếu muốn diễn tả mong muốn của người khác, thường sử dụng “~たがっている”.

 

Cấu trúc:

Động từ thể  ます +  たい
 たくない
 たかった

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 映画を見たいです。
          (えいが を みたい です)
          I want to watch a movie.
          Tôi muốn xem phim.

      2. 🌟 日本語を勉強したいです。
          (にほんご を べんきょう したい です)
          I want to study Japanese.
          Tôi muốn học tiếng Nhật.

      3. 🌟 もっと旅行したいです。
          (もっと りょこう したい です)
          I want to travel more.
          Tôi muốn đi du lịch nhiều hơn.

      4. 🌟 料理が上手になりたいです。
          (りょうり が じょうず に なりたい です)
          I want to become good at cooking.
          Tôi muốn trở nên giỏi nấu ăn.

      5. 🌟 友達に会いたいです。
          (ともだち に あいたい です)
          I want to meet my friends.
          Tôi muốn gặp bạn bè của mình.

      6. 🌟 新しい言語を学びたいです。
          (あたらしい ごんご を まなびたい です)
          I want to learn a new language.
          Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.

      7. 🌟 健康的になりたいです。
          (けんこうてき に なりたい です)
          I want to become healthier.
          Tôi muốn trở nên khỏe mạnh hơn.

      8. 🌟 ピアノが弾けるようになりたいです。
          (ピアノ が ひける よう に なりたい です)
          I want to be able to play the piano.
          Tôi muốn có thể chơi đàn piano.

      9. 🌟 成功したいです。
          (せいこう したい です)
          I want to succeed.
          Tôi muốn thành công.

      10. 🌟 静かな場所で暮らしたいです。
          (しずか な ばしょ で くらしたい です)
          I want to live in a quiet place.
          Tôi muốn sống ở một nơi yên tĩnh.