Ngữ pháp N5:~の中で[A]が一番
2024年09月26日
Meaning: “Trong số… thì [A] là nhất”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một đối tượng hoặc người nào đó trong một nhóm cụ thể là tốt nhất, nổi bật nhất, hoặc được ưa chuộng nhất. Nó thường được sử dụng để so sánh các đối tượng với nhau trong một nhóm.
※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống khi người nói muốn nêu rõ sự nổi bật hoặc sự ưa thích đối với một đối tượng nào đó so với các đối tượng khác.
Cấu trúc:
Danh từ + の中で + [A]が一番~ |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 果物の中で、りんごが一番好きです。
(くだもの の なかで、りんご が いちばん すき です)
Among fruits, I like apples the most.
Trong số các loại trái cây, tôi thích táo nhất. -
🌟 映画の中で、この作品が一番感動的でした。
(えいが の なかで、この さくひん が いちばん かんどうてき でした)
Among the movies, this one was the most moving.
Trong số các bộ phim, bộ này cảm động nhất. -
🌟 クラスの中で、彼が一番頭がいいです。
(クラス の なかで、かれ が いちばん あたま が いい です)
He is the smartest in the class.
Anh ấy là người thông minh nhất trong lớp. -
🌟 歌の中で、彼女の声が一番美しいです。
(うた の なかで、かのじょ の こえ が いちばん うつくしい です)
Among the songs, her voice is the most beautiful.
Trong số các bài hát, giọng hát của cô ấy đẹp nhất. -
🌟 旅行の中で、パリが一番楽しかったです。
(りょこう の なかで、パリ が いちばん たのしかった です)
Among my travels, Paris was the most enjoyable.
Trong các chuyến du lịch của tôi, Paris là nơi thú vị nhất. -
🌟 ゲームの中で、このキャラクターが一番強いです。
(ゲーム の なかで、この キャラクター が いちばん つよい です)
Among the games, this character is the strongest.
Trong số các trò chơi, nhân vật này mạnh nhất. -
🌟 本の中で、この小説が一番面白いです。
(ほん の なかで、この しょうせつ が いちばん おもしろい です)
Among the books, this novel is the most interesting.
Trong số các cuốn sách, tiểu thuyết này thú vị nhất. -
🌟 スポーツの中で、サッカーが一番人気があります。
(スポーツ の なかで、サッカー が いちばん にんき が あります)
Among sports, soccer is the most popular.
Trong số các môn thể thao, bóng đá là phổ biến nhất. -
🌟 季節の中で、春が一番好きです。
(きせつ の なかで、はる が いちばん すき です)
Among the seasons, I like spring the most.
Trong số các mùa, tôi thích mùa xuân nhất. -
🌟 動物の中で、犬が一番友好的です。
(どうぶつ の なかで、いぬ が いちばん ゆうこうてき です)
Among animals, dogs are the friendliest.
Trong số các loài động vật, chó là loài thân thiện nhất.
-
-