Ngữ pháp N5:~一緒に
2024年09月26日
Ý nghĩa: “Cùng nhau…”, “Cùng với…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động hoặc hoạt động được thực hiện cùng với người khác. Nó thể hiện ý nghĩa rằng hai hoặc nhiều người cùng tham gia vào một hoạt động chung.
※Chú ý: “一緒に” thường được dùng trong các tình huống khi người nói muốn chỉ ra sự đồng hành hoặc hợp tác với người khác.
Cấu trúc:
一緒に + Mệnh đề |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 一緒に行きましょう。
(いっしょに いきましょう)
Let’s go together.
Chúng ta hãy đi cùng nhau. -
🌟 一緒に昼ご飯を食べませんか?
(いっしょに ひるごはん を たべませんか)
Would you like to have lunch together?
Bạn có muốn ăn trưa cùng nhau không? -
🌟 一緒に旅行しましょう。
(いっしょに りょこう しましょう)
Let’s travel together.
Chúng ta hãy đi du lịch cùng nhau. -
🌟 一緒に勉強しましょう。
(いっしょに べんきょう しましょう)
Let’s study together.
Chúng ta hãy cùng nhau học. -
🌟 友達と一緒に遊びました。
(ともだち と いっしょに あそびました)
I played with my friends.
Tôi đã chơi cùng bạn bè. -
🌟 一緒に映画を見に行きませんか?
(いっしょに えいが を みに いきませんか)
Shall we go watch a movie together?
Chúng ta có nên đi xem phim cùng nhau không? -
🌟 一緒に買い物に行きましょう。
(いっしょに かいもの に いきましょう)
Let’s go shopping together.
Chúng ta hãy đi mua sắm cùng nhau. -
🌟 一緒にこの問題を解決しましょう。
(いっしょに この もんだい を かいけつ しましょう)
Let’s solve this problem together.
Chúng ta hãy cùng nhau giải quyết vấn đề này. -
🌟 一緒にスポーツをしましょう。
(いっしょに スポーツ を しましょう)
Let’s play sports together.
Chúng ta hãy chơi thể thao cùng nhau. -
🌟 一緒にお茶を飲みませんか?
(いっしょに おちゃ を のみませんか)
Would you like to drink tea together?
Bạn có muốn uống trà cùng nhau không?
-
-