Ngữ pháp N5:~方

2024年09月26日

Ý nghĩa: “Cách, phương pháp”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra cách thức hoặc phương pháp thực hiện một hành động nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh hướng dẫn, dạy bảo hoặc mô tả cách làm một việc.
 ※Chú ý: “方” (かた) được dùng để chỉ cách thức của động từ đi trước nó. Ngoài ra, khi dùng để chỉ cách thức một cách lịch sự, nó có thể được viết là “やり方” (cách làm), “食べ方” (cách ăn), “遊び方” (cách chơi),…

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + 方(かた)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 料理の方を教えてください。
          (りょうり の かた を おしえて ください)
          Please teach me how to cook.
          Xin hãy dạy tôi cách nấu ăn.

      2. 🌟 この問題の解き方を教えてください。
          (この もんだい の ときかた を おしえて ください)
          Please tell me how to solve this problem.
          Xin hãy cho tôi biết cách giải quyết vấn đề này.

      3. 🌟 漢字の書き方が分からない。
          (かんじ の かきかた が わからない)
          I don’t know how to write kanji.
          Tôi không biết cách viết kanji.

      4. 🌟 日本語の勉強の方を教えてください。
          (にほんご の べんきょう の かた を おしえて ください)
          Please tell me how to study Japanese.
          Xin hãy cho tôi biết cách học tiếng Nhật.

      5. 🌟 この料理の食べ方を教えてください。
          (この りょうり の たべかた を おしえて ください)
          Please tell me how to eat this dish.
          Xin hãy cho tôi biết cách ăn món này.

      6. 🌟 遊び方が難しい。
          (あそびかた が むずかしい)
          The way to play is difficult.
          Cách chơi khó quá.

      7. 🌟 この機械の使い方は簡単です。
          (この きかい の つかいかた は かんたん です)
          The way to use this machine is easy.
          Cách sử dụng máy này rất đơn giản.

      8. 🌟 写真の撮り方を教えてください。
          (しゃしん の とりかた を おしえて ください)
          Please teach me how to take photos.
          Xin hãy dạy tôi cách chụp ảnh.

      9. 🌟 このゲームの遊び方を知っていますか?
          (この ゲーム の あそびかた を しっていますか)
          Do you know how to play this game?
          Bạn có biết cách chơi trò chơi này không?

      10. 🌟 テーブルの拭き方はこうです。
          (テーブル の ふきかた は こう です)
          This is how to wipe the table.
          Cách lau bàn như thế này.