Ngữ pháp N5:~ませんか

2024年09月30日

Ý nghĩa: “Bạn không muốn…?”, “Có phải không?”
Cấu trúc này được sử dụng để đề nghị hoặc mời ai đó thực hiện một hành động trong một cách lịch sự. Nó thể hiện ý định muốn người khác tham gia vào một hoạt động nào đó, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
 ※Chú ý: “~ませんか” thường được dùng trong các tình huống lịch sự và có thể được sử dụng để tạo ra bầu không khí thân thiện khi đưa ra đề nghị hoặc lời mời.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + ませんか

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 コーヒーを飲みませんか?
          (コーヒー を のみませんか)
          Would you like to drink coffee?
          Bạn có muốn uống cà phê không?

      2. 🌟 映画を見ませんか?
          (えいが を みませんか)
          Shall we watch a movie?
          Chúng ta có nên xem phim không?

      3. 🌟 一緒に行きませんか?
          (いっしょに いきませんか)
          Shall we go together?
          Chúng ta có thể đi cùng nhau không?

      4. 🌟 お昼ご飯を食べませんか?
          (おひるごはん を たべませんか)
          Would you like to have lunch?
          Bạn có muốn ăn trưa không?

      5. 🌟 散歩に行きませんか?
          (さんぽ に いきませんか)
          Shall we go for a walk?
          Chúng ta có nên đi dạo không?

      6. 🌟 この本を読んでみませんか?
          (この ほん を よんで みませんか)
          Would you like to try reading this book?
          Bạn có muốn thử đọc cuốn sách này không?

      7. 🌟 パーティーに参加しませんか?
          (パーティー に さんか しませんか)
          Would you like to join the party?
          Bạn có muốn tham gia bữa tiệc không?

      8. 🌟 旅行に行きませんか?
          (りょこう に いきませんか)
          Shall we go on a trip?
          Chúng ta có nên đi du lịch không?

      9. 🌟 もっと運動しませんか?
          (もっと うんどう しませんか)
          Would you like to exercise more?
          Bạn có muốn tập thể dục nhiều hơn không?

      10. 🌟 何か質問がありませんか?
          (なにか しつもん が ありませんか)
          Do you have any questions?
          Bạn có câu hỏi nào không?