Ngữ pháp N5:も
2024年10月09日
Ý nghĩa: “Cũng”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra sự tương đồng hoặc bổ sung thông tin, thường mang ý nghĩa rằng một điều gì đó cũng xảy ra, cũng có tính chất, hoặc cũng thuộc về một nhóm cụ thể. Nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó tương tự với một điều đã được đề cập trước đó.
※Chú ý: “も” có thể được dùng với danh từ, động từ, và tính từ. Nó có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhưng thường được đặt sau danh từ hoặc động từ.
Cấu trúc:
Danh từ + も |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 私も学生です。
(わたし も がくせい です)
I am also a student.
Tôi cũng là sinh viên. -
🌟 彼は医者で、私も医者です。
(かれ は いしゃ で、わたし も いしゃ です)
He is a doctor, and I am also a doctor.
Anh ấy là bác sĩ, và tôi cũng là bác sĩ. -
🌟 この本は面白いです。あの本も面白いです。
(この ほん は おもしろい です。あの ほん も おもしろい です)
This book is interesting. That book is also interesting.
Cuốn sách này thú vị. Cuốn sách kia cũng thú vị. -
🌟 明日も会いましょう。
(あした も あいましょう)
Let’s meet tomorrow too.
Chúng ta hãy gặp nhau vào ngày mai nữa nhé. -
🌟 この店の料理も美味しいです。
(この みせ の りょうり も おいしい です)
The food at this restaurant is also delicious.
Món ăn ở nhà hàng này cũng ngon. -
🌟 私もそれが好きです。
(わたし も それ が すき です)
I like that too.
Tôi cũng thích cái đó. -
🌟 雨が降っています。風も強いです。
(あめ が ふっています。かぜ も つよい です)
It is raining. The wind is also strong.
Trời đang mưa. Gió cũng mạnh. -
🌟 この映画は見たことがありますか?私は見ました。あなたも見ましたか?
(この えいが は みた こと が あります か? わたし は みました。 あなた も みました か?)
Have you seen this movie? I have. Have you seen it too?
Bạn đã xem bộ phim này chưa? Tôi đã xem. Bạn cũng đã xem chưa? -
🌟 彼女もパーティーに来るでしょう。
(かのじょ も パーティー に くる でしょう)
She will probably come to the party too.
Cô ấy có thể cũng sẽ đến bữa tiệc. -
🌟 日本語も英語も話せます。
(にほんご も えいご も はなせます)
I can speak both Japanese and English.
Tôi có thể nói cả tiếng Nhật và tiếng Anh.
-
-