Ngữ pháp N5:~に行く

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Đi đến…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động di chuyển đến một địa điểm cụ thể. Nó chỉ ra rằng người nói sẽ đến một nơi nào đó, thường là để thực hiện một hành động hay tham gia vào một hoạt động nào đó.
 ※Chú ý: “に” được dùng để chỉ địa điểm mà người nói sẽ đến, và động từ “行く” (đi) thường được dùng trong câu này.

 

Cấu trúc:

Danh từ/Động từ thể ます +  に行く
 に行った

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 学校に行く。
          (がっこう に いく)
          I go to school.
          Tôi đi đến trường.

      2. 🌟 友達の家に行く。
          (ともだち の いえ に いく)
          I go to my friend’s house.
          Tôi đi đến nhà bạn.

      3. 🌟 映画を見に行く。
          (えいが を みに いく)
          I go to watch a movie.
          Tôi đi xem phim.

      4. 🌟 買い物に行く。
          (かいもの に いく)
          I go shopping.
          Tôi đi mua sắm.

      5. 🌟 公園に行く。
          (こうえん に いく)
          I go to the park.
          Tôi đi đến công viên.

      6. 🌟 図書館に行く。
          (としょかん に いく)
          I go to the library.
          Tôi đi đến thư viện.

      7. 🌟 旅行に行く。
          (りょこう に いく)
          I go on a trip.
          Tôi đi du lịch.

      8. 🌟 会社に行く。
          (かいしゃ に いく)
          I go to the company.
          Tôi đi đến công ty.

      9. 🌟 飲みに行く。
          (のみに いく)
          I go out for drinks.
          Tôi đi uống.

      10. 🌟 買い物に行くつもりです。
          (かいもの に いく つもり です)
          I plan to go shopping.
          Tôi dự định đi mua sắm.