Ngữ pháp N5:~のです

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Cái là…” / “Vì…”
Cấu trúc này được sử dụng để giải thích, cung cấp lý do hoặc nhấn mạnh một thông tin nào đó. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh cần làm rõ một tình huống hoặc trạng thái, và thể hiện cảm xúc của người nói.
 ※Chú ý: “のです” thường mang tính trang trọng hơn so với “んです” và được sử dụng trong các câu khẳng định, phủ định và câu hỏi. Cấu trúc này tạo ra một cách diễn đạt lịch sự hơn.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + のです
 + のだ
Danh từ + な
(Chỉ dành cho câu hỏi)
Tính từ đuôi な + な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は忙しいのです。
        (かれ は いそがしい の です)
        He is busy.
        Anh ấy đang bận.

      2. 🌟 明日、会議があるのです。
        (あした、かいぎ が ある の です)
        There is a meeting tomorrow.
        Có một cuộc họp vào ngày mai.

      3. 🌟 この仕事は大変なのです。
        (この しごと は たいへん な の です)
        This job is difficult.
        Công việc này khó khăn.

      4. 🌟 今、食事中なのです。
        (いま、しょくじちゅう な の です)
        I am currently eating.
        Tôi đang ăn.

      5. 🌟 それは私の責任なのです。
        (それ は わたし の せきにん な の です)
        That is my responsibility.
        Đó là trách nhiệm của tôi.

      6. 🌟 日本語を勉強しているのです。
        (にほんご を べんきょう している の です)
        I am studying Japanese.
        Tôi đang học tiếng Nhật.

      7. 🌟 もう準備ができているのです。
        (もう じゅんび が できている の です)
        I am already prepared.
        Tôi đã chuẩn bị xong.

      8. 🌟 彼女は学生なのです。
        (かのじょ は がくせい な の です)
        She is a student.
        Cô ấy là sinh viên.

      9. 🌟 遅れてしまったのです。
        (おくれて しまった の です)
        I ended up being late.
        Tôi đã đến muộn.

      10. 🌟 これが私の提案なのです。
        (これ が わたし の ていあん な の です)
        This is my proposal.
        Đây là đề xuất của tôi.