Ngữ pháp N5:~は〜より・・・です

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Cái… thì… hơn cái…”
Cấu trúc này được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc hành động, chỉ ra rằng một đối tượng hoặc hành động nào đó có đặc điểm hoặc chất lượng tốt hơn so với đối tượng hoặc hành động khác.
 ※Chú ý: “は” được sử dụng để chỉ ra đối tượng mà người nói muốn nhấn mạnh, trong khi “より” chỉ ra đối tượng được so sánh với đối tượng chính.

 

Cấu trúc:

    Danh từ 1 + は + Danh từ 2 + より + Tính từ + です

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この映画はあの映画より面白いです。
          (この えいが は あの えいが より おもしろい です)
          This movie is more interesting than that movie.
          Bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia.

      2. 🌟 私の家はあなたの家より大きいです。
          (わたし の いえ は あなた の いえ より おおきい です)
          My house is bigger than your house.
          Nhà của tôi lớn hơn nhà của bạn.

      3. 🌟 日本の食べ物はアメリカの食べ物より美味しいです。
          (にほん の たべもの は アメリカ の たべもの より おいしい です)
          Japanese food is more delicious than American food.
          Đồ ăn Nhật ngon hơn đồ ăn Mỹ.

      4. 🌟 彼女は私より英語が上手です。
          (かのじょ は わたし より えいご が じょうず です)
          She is better at English than I am.
          Cô ấy giỏi tiếng Anh hơn tôi.

      5. 🌟 夏は冬より暑いです。
          (なつ は ふゆ より あつい です)
          Summer is hotter than winter.
          Mùa hè nóng hơn mùa đông.

      6. 🌟 私の車は彼の車より速いです。
          (わたし の くるま は かれ の くるま より はやい です)
          My car is faster than his car.
          Xe của tôi nhanh hơn xe của anh ấy.

      7. 🌟 このパソコンはあのパソコンより安いです。
          (この パソコン は あの パソコン より やすい です)
          This computer is cheaper than that computer.
          Máy tính này rẻ hơn máy tính kia.

      8. 🌟 猫は犬より静かです。
          (ねこ は いぬ より しずか です)
          Cats are quieter than dogs.
          Mèo yên tĩnh hơn chó.

      9. 🌟 彼の歌は私の歌より人気があります。
          (かれ の うた は わたし の うた より にんき が あります)
          His song is more popular than my song.
          Bài hát của anh ấy nổi tiếng hơn bài hát của tôi.

      10. 🌟 旅行は仕事より楽しいです。
          (りょこう は しごと より たのしい です)
          Traveling is more enjoyable than working.
          Du lịch thú vị hơn làm việc.