Ngữ pháp N3:~切れない

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Không thể hoàn thành hết…” / “Không thể xong hết…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng có quá nhiều thứ hoặc một hành động quá lớn khiến người nói không thể thực hiện hết toàn bộ hành động đó. Nó thường dùng để chỉ sự bất khả thi về số lượng hoặc sức lực khi làm một việc gì đó.
 ※Chú ý: “切れない” thường đi kèm với động từ ở dạng thể từ điển để nhấn mạnh sự không thể hoàn thành.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + 切れない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 たくさんあって、一人では運びきれない。
          (たくさん あって、ひとり では はこびきれない)
          There’s so much that I can’t carry it all by myself.
          Có quá nhiều thứ nên tôi không thể tự mình mang hết.

      2. 🌟 料理が多すぎて、食べきれない。
          (りょうり が おおすぎて、たべきれない)
          There’s too much food, I can’t eat it all.
          Có quá nhiều thức ăn, tôi không thể ăn hết.

      3. 🌟 宿題が多すぎて、やりきれない。
          (しゅくだい が おおすぎて、やりきれない)
          There’s too much homework, I can’t finish it all.
          Bài tập về nhà quá nhiều, tôi không thể làm hết.

      4. 🌟 彼の話は長すぎて、聞ききれなかった。
          (かれ の はなし は ながすぎて、きききれなかった)
          His story was too long, I couldn’t listen to it all.
          Câu chuyện của anh ấy quá dài, tôi không thể nghe hết.

      5. 🌟 全部覚えきれないくらい難しいです。
          (ぜんぶ おぼえきれない くらい むずかしい です)
          It’s so difficult that I can’t remember it all.
          Khó đến mức tôi không thể nhớ hết.

      6. 🌟 疲れすぎて、歩ききれない。
          (つかれすぎて、あるききれない)
          I’m too tired to walk any further.
          Mệt quá nên tôi không thể đi thêm nữa.

      7. 🌟 この本は厚すぎて、読みきれない。
          (この ほん は あつすぎて、よみきれない)
          This book is too thick, I can’t read it all.
          Cuốn sách này quá dày, tôi không thể đọc hết.

      8. 🌟 メールが多すぎて、返事しきれない。
          (メール が おおすぎて、へんじ しきれない)
          There are too many emails, I can’t reply to them all.
          Có quá nhiều email, tôi không thể trả lời hết.

      9. 🌟 会議の内容が複雑で、理解しきれない。
          (かいぎ の ないよう が ふくざつ で、りかい しきれない)
          The meeting content is too complex for me to understand it all.
          Nội dung cuộc họp quá phức tạp để tôi hiểu hết.

      10. 🌟 この量の資料は、一日では読みきれない。
          (この りょう の しりょう は、いちにち では よみきれない)
          There’s too much material to read in one day.
          Lượng tài liệu này quá nhiều để có thể đọc trong một ngày.