Ngữ pháp N3:~切る

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Làm hết…” / “Làm xong toàn bộ…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc hoàn thành một hành động một cách triệt để hoặc hoàn toàn. “~切る” thường mang ý nghĩa rằng một hành động đã được thực hiện đến cuối cùng hoặc đã đạt đến mức tối đa của nó.
 ※Chú ý: “切る” thường đi sau động từ ở dạng liên dụng để nhấn mạnh sự hoàn thành hoặc kết thúc của hành động.

 

Cấu trúc:

    Động từ dạng  ます  + 切る(きる)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は仕事をやり切った。
          (かれ は しごと を やりきった)
          He finished his work completely.
          Anh ấy đã hoàn thành công việc của mình.

      2. 🌟 彼女は疲れ切っていた。
          (かのじょ は つかれきっていた)
          She was completely exhausted.
          Cô ấy đã kiệt sức hoàn toàn.

      3. 🌟 食べ切れない量の料理が出された。
          (たべきれない りょう の りょうり が だされた)
          An amount of food I couldn’t finish was served.
          Một lượng thức ăn mà tôi không thể ăn hết đã được dọn ra.

      4. 🌟 この本を読み切りました。
          (この ほん を よみきりました)
          I finished reading this book.
          Tôi đã đọc xong cuốn sách này.

      5. 🌟 彼は自分の意見を言い切った。
          (かれ は じぶん の いけん を いいきった)
          He expressed his opinion completely.
          Anh ấy đã nói hết ý kiến của mình.

      6. 🌟 バッテリーが使い切られてしまった。
          (バッテリー が つかいきられて しまった)
          The battery has been completely used up.
          Pin đã bị sử dụng hết.

      7. 🌟 彼は全力を出し切った。
          (かれ は ぜんりょく を だしきった)
          He gave it his all.
          Anh ấy đã dốc hết sức mình.

      8. 🌟 彼女は最後までやり切った。
          (かのじょ は さいご まで やりきった)
          She saw it through to the end.
          Cô ấy đã hoàn thành đến cuối cùng.

      9. 🌟 この課題を終わり切るのは大変だ。
          (この かだい を おわりきる の は たいへん だ)
          Finishing this task completely is difficult.
          Hoàn thành xong nhiệm vụ này thật khó khăn.

      10. 🌟 全員の名前を覚え切れない。
          (ぜんいん の なまえ を おぼえきれない)
          I can’t remember everyone’s names completely.
          Tôi không thể nhớ hết tên của tất cả mọi người.