Ngữ pháp N3:~めったに~ない
2024年10月11日
Ý nghĩa: “Hiếm khi…” / “Ít khi…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự hiếm hoi của một hành động hoặc sự việc, thường đi kèm với động từ ở thể phủ định để nhấn mạnh rằng hành động này xảy ra rất ít hoặc gần như không bao giờ xảy ra.
※Chú ý:“めったに” luôn đi với thể phủ định của động từ để thể hiện mức độ hiếm hoi hoặc gần như không có.
Cấu trúc:
めったに | + Động từ thể ない |
Danh từ + は | + めったにない |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼はめったに休まない。
(かれ は めったに やすまない)
He rarely takes a break.
Anh ấy hiếm khi nghỉ ngơi. -
🌟 私はめったにテレビを見ない。
(わたし は めったに テレビ を みない)
I rarely watch TV.
Tôi ít khi xem TV. -
🌟 彼女はめったに怒らない。
(かのじょ は めったに おこらない)
She rarely gets angry.
Cô ấy hiếm khi tức giận. -
🌟 そのレストランにはめったに行かない。
(その レストラン に は めったに いかない)
I rarely go to that restaurant.
Tôi hiếm khi đi đến nhà hàng đó. -
🌟 彼はめったにお酒を飲まない。
(かれ は めったに おさけ を のまない)
He rarely drinks alcohol.
Anh ấy ít khi uống rượu. -
🌟 めったに雨が降らない場所です。
(めったに あめ が ふらない ばしょ です)
It’s a place where it rarely rains.
Đây là nơi hiếm khi có mưa. -
🌟 この本はめったに読まない。
(この ほん は めったに よまない)
I rarely read this book.
Tôi hiếm khi đọc cuốn sách này. -
🌟 彼女はめったに家にいない。
(かのじょ は めったに いえ に いない)
She’s rarely at home.
Cô ấy ít khi ở nhà. -
🌟 めったに外食しない。
(めったに がいしょく しない)
I rarely eat out.
Tôi hiếm khi ăn ngoài. -
🌟 彼はめったに映画を見に行かない。
(かれ は めったに えいが を みに いかない)
He rarely goes to the movies.
Anh ấy ít khi đi xem phim.
-
-