Ngữ pháp N3:もしかしたら

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Biết đâu…” / “Có lẽ…” / “Có thể là…”
“もしかしたら” được sử dụng để diễn đạt khả năng hoặc dự đoán về một sự việc có thể xảy ra, nhưng không chắc chắn. Cấu trúc này thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ thể hiện sự nghi ngờ như “かもしれない” hoặc “だろう” để nhấn mạnh tính không chắc chắn của sự việc.
 ※Chú ý: “もしかしたら” thường dùng trong các tình huống khi người nói đưa ra một phỏng đoán mang tính mơ hồ, không có sự khẳng định chắc chắn.

 

Cấu trúc:

もしかしたら
もしかすると
 + mệnh đề + かもしれない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もしかしたら彼は知っているかもしれない。
          (もしかしたら かれ は しって いる かもしれない)
          Maybe he knows.
          Có thể là anh ấy biết.

      2. 🌟 もしかしたら明日、休みになるかもしれません。
          (もしかしたら あした、やすみ に なる かもしれません)
          Maybe tomorrow will be a holiday.
          Có thể ngày mai sẽ là ngày nghỉ.

      3. 🌟 もしかしたら電車が遅れるかもしれない。
          (もしかしたら でんしゃ が おくれる かもしれない)
          The train might be delayed.
          Có thể tàu sẽ đến muộn.

      4. 🌟 もしかしたら、彼はもう帰ったかもしれない。
          (もしかしたら、かれ は もう かえった かもしれない)
          Maybe he has already gone home.
          Có lẽ là anh ấy đã về nhà rồi.

      5. 🌟 もしかしたら、試験に合格するかもしれません。
          (もしかしたら、しけん に ごうかく する かもしれません)
          I might pass the exam.
          Có thể là tôi sẽ đỗ kỳ thi.

      6. 🌟 もしかしたら雨が降るかもしれないから、傘を持って行ったほうがいいよ。
          (もしかしたら あめ が ふる かもしれない から、かさ を もって いった ほう が いい よ)
          Maybe it will rain, so you should take an umbrella.
          Có thể trời sẽ mưa, nên bạn nên mang theo ô.

      7. 🌟 もしかしたら、彼は明日来ないかもしれません。
          (もしかしたら、かれ は あした こない かもしれません)
          Maybe he won’t come tomorrow.
          Có thể là anh ấy sẽ không đến vào ngày mai.

      8. 🌟 もしかしたら、これが最後のチャンスかもしれない。
          (もしかしたら、これ が さいご の チャンス かもしれない)
          This might be the last chance.
          Có thể đây là cơ hội cuối cùng.

      9. 🌟 もしかしたら、私が間違えているかもしれない。
          (もしかしたら、わたし が まちがえて いる かもしれない)
          Maybe I am wrong.
          Có thể là tôi đã nhầm.

      10. 🌟 もしかしたら、彼女は忙しいかもしれないね。
          (もしかしたら、かのじょ は いそがしい かもしれない ね)
          Maybe she’s busy.
          Có thể là cô ấy đang bận.