Ngữ pháp N3:~向け
2024年10月11日
Ý nghĩa: “Dành cho…” / “Hướng đến…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một sự vật, sự việc, sản phẩm hoặc dịch vụ được tạo ra hoặc thiết kế dành riêng cho một đối tượng cụ thể. “~向け” thường đi sau danh từ để chỉ rõ nhóm đối tượng mà điều gì đó nhắm đến.
※Chú ý: “向け” thường dùng trong bối cảnh tiếp thị, truyền thông, hoặc khi muốn nhấn mạnh một sản phẩm hay dịch vụ được thiết kế phù hợp cho một nhóm đối tượng cụ thể như trẻ em, người lớn, người nước ngoài, v.v.
Cấu trúc:
Danh từ + 向け(むけ) |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 この雑誌は女性向けに作られています。
(この ざっし は じょせい むけ に つくられて います)
This magazine is made for women.
Tạp chí này được làm dành cho phụ nữ. -
🌟 この映画は子供向けです。
(この えいが は こども むけ です)
This movie is intended for children.
Bộ phim này dành cho trẻ em. -
🌟 外国人向けの日本語教科書があります。
(がいこくじん むけ の にほんご きょうかしょ が あります)
There are Japanese textbooks for foreigners.
Có sách giáo khoa tiếng Nhật dành cho người nước ngoài. -
🌟 このサイトはビジネスマン向けに情報を提供しています。
(この サイト は ビジネスマン むけ に じょうほう を ていきょう しています)
This site provides information aimed at businessmen.
Trang web này cung cấp thông tin dành cho doanh nhân. -
🌟 この車は家族向けに設計されています。
(この くるま は かぞく むけ に せっけい されています)
This car is designed for families.
Xe này được thiết kế dành cho gia đình. -
🌟 これは初級者向けのコースです。
(これ は しょきゅうしゃ むけ の コース です)
This is a course for beginners.
Đây là khóa học dành cho người mới bắt đầu. -
🌟 観光客向けのイベントが多いです。
(かんこうきゃく むけ の イベント が おおい です)
There are many events aimed at tourists.
Có nhiều sự kiện dành cho khách du lịch. -
🌟 このレストランは健康志向の人向けです。
(この レストラン は けんこう しこう の ひと むけ です)
This restaurant is for health-conscious people.
Nhà hàng này dành cho người quan tâm đến sức khỏe. -
🌟 これは学生向けの割引です。
(これ は がくせい むけ の わりびき です)
This is a discount for students.
Đây là giảm giá dành cho sinh viên. -
🌟 このドキュメンタリーは大人向けの内容です。
(この ドキュメンタリー は おとな むけ の ないよう です)
This documentary is intended for adults.
Phim tài liệu này có nội dung dành cho người lớn.
-
-