Ngữ pháp N3:~ないと
2024年10月12日
Ý nghĩa: “Nếu không… thì…” / “Phải…”
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “nếu không làm một việc gì đó thì sẽ gặp rắc rối hoặc vấn đề”. “~ないと” là dạng ngắn gọn của “~ないといけない” hoặc “~ないとだめ”, dùng trong văn nói hàng ngày để thể hiện rằng cần phải làm một việc gì đó.
※Chú ý: Cấu trúc này thường dùng để nói về những hành động mà người nói cảm thấy bắt buộc phải thực hiện, nhằm tránh hậu quả xấu.
Cấu trúc:
Động từ thể ない | + と |
Danh từ + でない / じゃない | |
Tính từ đuôi な + でない / じゃない | |
Tính từ đuôi |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 早く寝ないと明日起きられない。
(はやく ねないと あした おきられない)
If I don’t go to bed early, I won’t be able to wake up tomorrow.
Nếu không ngủ sớm, tôi sẽ không dậy nổi vào ngày mai. -
🌟 宿題をしないと先生に怒られる。
(しゅくだい を しないと せんせい に おこられる)
If I don’t do my homework, the teacher will get angry.
Nếu không làm bài tập, tôi sẽ bị thầy cô mắng. -
🌟 薬を飲まないと治らないよ。
(くすり を のまないと なおらない よ)
If you don’t take your medicine, you won’t get better.
Nếu không uống thuốc, bạn sẽ không khỏi bệnh đâu. -
🌟 早く準備しないとバスに間に合わないよ。
(はやく じゅんび しないと バス に まにあわない よ)
If you don’t get ready soon, you won’t catch the bus.
Nếu không chuẩn bị sớm, bạn sẽ không kịp chuyến xe buýt đâu. -
🌟 勉強しないとテストに落ちるかもしれない。
(べんきょう しないと テスト に おちる かもしれない)
If I don’t study, I might fail the test.
Nếu không học, tôi có thể sẽ trượt kỳ thi. -
🌟 食べないと元気が出ないよ。
(たべないと げんき が でない よ)
If you don’t eat, you won’t have energy.
Nếu không ăn, bạn sẽ không có sức. -
🌟 早く行かないと席が取れないかも。
(はやく いかないと せき が とれない かも)
If we don’t go soon, we might not get seats.
Nếu không đi sớm, có lẽ chúng ta sẽ không có chỗ ngồi. -
🌟 洗濯しないと着るものがなくなる。
(せんたく しないと きる もの が なくなる)
If I don’t do the laundry, I’ll run out of clothes.
Nếu không giặt đồ, tôi sẽ hết đồ mặc. -
🌟 早く決めないと他の人に取られるよ。
(はやく きめないと ほか の ひと に とられる よ)
If you don’t decide soon, someone else will take it.
Nếu không quyết định sớm, người khác sẽ lấy mất. -
🌟 今行かないと映画が始まってしまう。
(いま いかないと えいが が はじまって しまう)
If we don’t go now, the movie will start.
Nếu không đi ngay, bộ phim sẽ bắt đầu mất.
-
-