Ngữ pháp N3:~直す

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Làm lại…” / “Thực hiện lại…”
Cấu trúc “~直す” được sử dụng khi người nói muốn diễn tả việc làm lại một hành động nào đó từ đầu, vì một lý do nào đó (như làm sai, cần cải thiện, hoặc để có kết quả tốt hơn). Thường đi sau động từ ở dạng liên dụng, “~直す” mang ý nghĩa sửa chữa, khắc phục hoặc làm lại một cách cẩn thận hơn.
 ※Chú ý: “~直す” chỉ dùng với các động từ có thể thực hiện lại từ đầu (như viết, sửa, học). Thường sử dụng trong tình huống người nói muốn cải thiện kết quả của hành động.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + 直す(なおす)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 書き直さないといけない。
          (かきなおさないと いけない)
          I have to rewrite it.
          Tôi phải viết lại.

      2. 🌟 間違えたので、やり直します。
          (まちがえた ので、やりなおします)
          I made a mistake, so I’ll redo it.
          Vì tôi làm sai, nên tôi sẽ làm lại.

      3. 🌟 もう一度話し直してください。
          (もういちど はなしなおして ください)
          Please say it again.
          Xin hãy nói lại lần nữa.

      4. 🌟 計画を立て直す必要がある。
          (けいかく を たてなおす ひつよう が ある)
          We need to make the plan again.
          Cần phải lên kế hoạch lại.

      5. 🌟 やり直すことができるチャンスが欲しい。
          (やりなおす こと が できる チャンス が ほしい)
          I want a chance to redo it.
          Tôi muốn có cơ hội làm lại.

      6. 🌟 一度覚え直したほうがいいです。
          (いちど おぼえなおした ほう が いい です)
          It’s better to relearn it once.
          Bạn nên học lại một lần nữa thì tốt hơn.

      7. 🌟 彼は仕事を一からやり直しました。
          (かれ は しごと を いち から やりなおしました)
          He redid the work from scratch.
          Anh ấy làm lại công việc từ đầu.

      8. 🌟 時間があるから、読み直してみよう。
          (じかん が ある から、よみなおして みよう)
          Since we have time, let’s read it over again.
          Vì có thời gian, hãy đọc lại lần nữa.

      9. 🌟 このコードを見直して、不具合を探します。
          (この コード を みなおして、ふぐあい を さがします)
          I’ll review this code to find any bugs.
          Tôi sẽ xem lại mã này để tìm lỗi.

      10. 🌟 考え直したほうがいいと思います。
          (かんがえなおした ほう が いい と おもいます)
          I think it’s better to reconsider.
          Tôi nghĩ bạn nên suy nghĩ lại.