Ngữ pháp N3:すなわち

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Nghĩa là…” / “Tức là…”
“すなわち” được sử dụng để giải thích hoặc diễn đạt lại một ý đã đề cập trước đó theo cách dễ hiểu hơn. Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết và văn nói trang trọng khi người nói muốn làm rõ ý nghĩa hoặc cung cấp thêm thông tin cụ thể cho người nghe.
 ※Chú ý: “すなわち” thường xuất hiện khi giải thích từ ngữ, định nghĩa hoặc giải thích một khái niệm một cách cụ thể.

 

Cấu trúc:

    すなわち + mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本は島国です。すなわち、海に囲まれています。
          (にほん は しまぐに です。すなわち、うみ に かこまれて います)
          Japan is an island nation, in other words, it’s surrounded by the sea.
          Nhật Bản là một quốc đảo, tức là, được bao quanh bởi biển.

      2. 🌟 彼はリーダーです。すなわち、チーム全体を指導する人です。
          (かれ は リーダー です。すなわち、チーム ぜんたい を しどう する ひと です)
          He is the leader, meaning the person who guides the whole team.
          Anh ấy là trưởng nhóm, tức là người hướng dẫn toàn đội.

      3. 🌟 この本は彼の自伝です。すなわち、彼自身が書いた本です。
          (この ほん は かれ の じでん です。すなわち、かれ じしん が かいた ほん です)
          This book is his autobiography, in other words, a book he wrote himself.
          Cuốn sách này là tự truyện của anh ấy, nghĩa là, cuốn sách do chính anh ấy viết.

      4. 🌟 東京、すなわち日本の首都は観光地が多いです。
          (とうきょう、すなわち にほん の しゅと は かんこうち が おおい です)
          Tokyo, the capital of Japan, has many tourist spots.
          Tokyo, tức là thủ đô của Nhật Bản, có rất nhiều điểm tham quan.

      5. 🌟 彼は私の弟、すなわち私の家族の一員です。
          (かれ は わたし の おとうと、すなわち わたし の かぞく の いちいん です)
          He is my younger brother, in other words, a member of my family.
          Anh ấy là em trai tôi, tức là một thành viên trong gia đình tôi.

      6. 🌟 明日は休日、すなわち会社は休みです。
          (あした は きゅうじつ、すなわち かいしゃ は やすみ です)
          Tomorrow is a holiday, meaning the company is closed.
          Ngày mai là ngày nghỉ, nghĩa là công ty sẽ đóng cửa.

      7. 🌟 この地域は温暖な気候です。すなわち、冬でも寒くありません。
          (この ちいき は おんだん な きこう です。すなわち、ふゆ でも さむく ありません)
          This area has a mild climate, meaning it’s not cold even in winter.
          Khu vực này có khí hậu ấm áp, tức là ngay cả mùa đông cũng không lạnh.

      8. 🌟 彼は大学生、すなわちまだ社会人ではありません。
          (かれ は だいがくせい、すなわち まだ しゃかいじん では ありません)
          He is a university student, in other words, not yet a working adult.
          Anh ấy là sinh viên đại học, nghĩa là vẫn chưa phải là người đi làm.

      9. 🌟 彼女はエンジニア、すなわち技術者です。
          (かのじょ は エンジニア、すなわち ぎじゅつしゃ です)
          She is an engineer, meaning a technical specialist.
          Cô ấy là kỹ sư, tức là một chuyên viên kỹ thuật.

      10. 🌟 このホテルはリゾートホテルです。すなわち、観光客向けの宿泊施設です。
          (この ホテル は リゾートホテル です。すなわち、かんこうきゃく むけ の しゅくはく しせつ です)
          This hotel is a resort hotel, in other words, an accommodation for tourists.
          Khách sạn này là khách sạn nghỉ dưỡng, tức là nơi lưu trú dành cho khách du lịch.