Ngữ pháp N3:例えば

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Ví dụ như…” / “Chẳng hạn như…”
“例えば” được sử dụng để đưa ra ví dụ minh họa cho một ý kiến hoặc khái niệm vừa được nhắc đến. Từ này giúp làm rõ hoặc cụ thể hóa điều đang được nói đến bằng cách cung cấp một hoặc nhiều ví dụ cụ thể. “例えば” thường được sử dụng khi người nói muốn làm rõ hoặc giải thích thêm về ý kiến hoặc chủ đề của mình.

※Chú ý:
  ・
“例えば” có thể được sử dụng để liệt kê nhiều ví dụ bằng cách thêm các từ nối như “や” hoặc “とか.”
  ・Trong văn phong trang trọng, “例えば” có thể được sử dụng để minh họa các tình huống hoặc khả năng khác nhau.

 

Cấu trúc:

    例えば + Các ví dụ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私はいろいろなスポーツが好きです。例えば、サッカーやバスケットボールです。
          (わたし は いろいろ な スポーツ が すき です。たとえば、サッカー や バスケットボール です)
          I like various sports. For example, soccer and basketball.
          Tôi thích nhiều môn thể thao khác nhau. Ví dụ như bóng đá và bóng rổ.

      2. 🌟 健康に良い食べ物があります。例えば、野菜や果物です。
          (けんこう に よい たべもの が あります。たとえば、やさい や くだもの です)
          There are healthy foods, such as vegetables and fruits.
          Có những thực phẩm tốt cho sức khỏe, ví dụ như rau và trái cây.

      3. 🌟 私はアジアの国々に興味があります。例えば、中国や韓国です。
          (わたし は アジア の くにぐに に きょうみ が あります。たとえば、ちゅうごく や かんこく です)
          I’m interested in Asian countries, for example, China and Korea.
          Tôi quan tâm đến các quốc gia châu Á, chẳng hạn như Trung Quốc và Hàn Quốc.

      4. 🌟 日本の料理はおいしいです。例えば、寿司やラーメンがあります。
          (にほん の りょうり は おいしい です。たとえば、すし や ラーメン が あります)
          Japanese food is delicious. For example, there is sushi and ramen.
          Ẩm thực Nhật Bản rất ngon. Ví dụ như có sushi và ramen.

      5. 🌟 新しいことを学ぶのが好きです。例えば、外国語や料理です。
          (あたらしい こと を まなぶ の が すき です。たとえば、がいこくご や りょうり です)
          I like learning new things, such as foreign languages and cooking.
          Tôi thích học những điều mới, chẳng hạn như ngôn ngữ và nấu ăn.

      6. 🌟 この町にはいろいろなレストランがあります。例えば、イタリアンや中華料理です。
          (この まち に は いろいろ な レストラン が あります。たとえば、イタリアン や ちゅうか りょうり です)
          This town has various restaurants, for example, Italian and Chinese cuisine.
          Thị trấn này có nhiều nhà hàng khác nhau, chẳng hạn như ẩm thực Ý và Trung Quốc.