Ngữ pháp N3:~と言えば

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Nói đến…” / “Nhắc đến…”
Cấu trúc “~と言えば” được sử dụng để giới thiệu một chủ đề liên quan đến điều vừa được nhắc đến, hoặc để chuyển sang một chủ đề khác có liên quan. Khi ai đó nhắc đến một sự việc, người nói có thể dùng “~と言えば” để chia sẻ thêm thông tin hoặc chuyển hướng cuộc trò chuyện sang một vấn đề liên quan. Cấu trúc này thường thể hiện sự liên tưởng từ một từ hoặc chủ đề nào đó sang một điều khác có liên quan.

※Chú ý:

  • “~と言えば” có thể dùng khi muốn nói đến một chủ đề hoặc ý tưởng liên quan ngay sau khi nghe hoặc nhắc đến điều gì đó.
  • Dùng để gợi nhớ đến một chủ đề liên quan, thường mang tính chất trò chuyện tự nhiên.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + と言えば(いえば)

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 桜と言えば、春の花見が楽しみですね。
          (さくら と いえば、はる の はなみ が たのしみ です ね)
          Speaking of cherry blossoms, I’m looking forward to the spring flower viewing.
          Nói đến hoa anh đào, tôi rất mong đợi lễ hội ngắm hoa vào mùa xuân.

      2. 🌟 日本と言えば、美しいお寺や神社が多いですね。
          (にほん と いえば、うつくしい おてら や じんじゃ が おおい です ね)
          Speaking of Japan, there are many beautiful temples and shrines.
          Nhắc đến Nhật Bản, có rất nhiều đền chùa đẹp.

      3. 🌟 スポーツと言えば、オリンピックが近づいていますね。
          (スポーツ と いえば、オリンピック が ちかづいて います ね)
          Speaking of sports, the Olympics are approaching.
          Nói đến thể thao, Thế vận hội đang đến gần rồi.

      4. 🌟 旅行と言えば、来月どこかに行きたいですね。
          (りょこう と いえば、らいげつ どこ か に いきたい です ね)
          Speaking of travel, I’d like to go somewhere next month.
          Nói đến du lịch, tháng sau tôi muốn đi đâu đó.

      5. 🌟 夏と言えば、スイカが食べたくなりますね。
          (なつ と いえば、スイカ が たべたく なります ね)
          Speaking of summer, it makes me want to eat watermelon.
          Nói đến mùa hè, tôi lại muốn ăn dưa hấu.

      6. 🌟 動物と言えば、最近猫を飼い始めました。
          (どうぶつ と いえば、さいきん ねこ を かいはじめました)
          Speaking of animals, I recently started keeping a cat.
          Nhắc đến động vật, gần đây tôi mới bắt đầu nuôi một con mèo.

      7. 🌟 健康と言えば、毎日運動することが大切ですね。
          (けんこう と いえば、まいにち うんどう する こと が たいせつ です ね)
          Speaking of health, it’s important to exercise daily.
          Nói đến sức khỏe, việc tập thể dục mỗi ngày rất quan trọng.

      8. 🌟 勉強と言えば、今年は何を学ぶつもりですか?
          (べんきょう と いえば、ことし は なに を まなぶ つもり です か)
          Speaking of studying, what do you plan to learn this year?
          Nói đến việc học, năm nay bạn định học gì?

      9. 🌟 歴史と言えば、この地域にはたくさんの古い建物があります。
          (れきし と いえば、この ちいき には たくさん の ふるい たてもの が あります)
          Speaking of history, there are many old buildings in this area.
          Nhắc đến lịch sử, có rất nhiều công trình cũ ở khu vực này.

      10. 🌟 食べ物と言えば、今夜はイタリアンにしませんか?
          (たべもの と いえば、こんや は イタリアン に しません か)
          Speaking of food, why don’t we have Italian tonight?
          Nói đến đồ ăn, tối nay mình ăn món Ý nhé?