Ngữ pháp N3:~というのは

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Nghĩa là…” / “Có nghĩa là…”
Cấu trúc “~というのは” được sử dụng để định nghĩa, giải thích hoặc làm rõ ý nghĩa của một từ, khái niệm, hoặc một câu nào đó. Người nói dùng cấu trúc này khi muốn truyền đạt thông tin cụ thể về điều gì đó, giúp người nghe hiểu rõ hơn về từ hoặc chủ đề đang được nhắc đến.

※Chú ý:

  • Cấu trúc này thường dùng khi người nói muốn cung cấp thêm thông tin để giải thích hoặc làm rõ.
  • “~というのは” có thể kết hợp với các câu hoàn chỉnh để đưa ra ý nghĩa hoặc định nghĩa cụ thể.

 

Cấu trúc:

Mệnh đề
Danh từ
 + というのは  Lí do
 Giải thích
 Định nghĩa

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本語の「ありがとう」というのは、感謝の気持ちを表す言葉です。
          (にほんご の 「ありがとう」 というのは、かんしゃ の きもち を あらわす ことば です)
          The Japanese word “arigatou” is a word that expresses gratitude.
          Từ “ありがとう” trong tiếng Nhật là từ thể hiện sự biết ơn.

      2. 🌟 「パソコン」というのは、パーソナルコンピューターの略です。
          (「パソコン」 というのは、パーソナル コンピューター の りゃく です)
          “Pasokon” is short for “personal computer.”
          “パソコン” là cách viết tắt của “personal computer.”

      3. 🌟 朝食というのは、朝に食べる食事のことです。
          (ちょうしょく というのは、あさ に たべる しょくじ の こと です)
          Breakfast is the meal you eat in the morning.
          朝食 là bữa ăn vào buổi sáng.

      4. 🌟 健康というのは、ただ病気でないことではなく、心も体も元気である状態です。
          (けんこう というのは、ただ びょうき で ない こと では なく、こころ も からだ も げんき で ある じょうたい です)
          Health is not just the absence of illness, but a state where both mind and body are well.
          Sức khỏe không chỉ là không có bệnh, mà còn là trạng thái tinh thần và cơ thể đều khỏe mạnh.

      5. 🌟 「環境保護」というのは、自然を守るための活動を指します。
          (「かんきょう ほご」 というのは、しぜん を まもる ため の かつどう を さします)
          “Environmental protection” refers to activities to preserve nature.
          “環境保護” là các hoạt động bảo vệ thiên nhiên.

      6. 🌟 「リサイクル」というのは、使い終わったものを再利用することです。
          (「リサイクル」 というのは、つかいおわった もの を さいりよう する こと です)
          “Recycle” means reusing things that have been used.
          “リサイクル” nghĩa là tái sử dụng những vật đã qua sử dụng.

      7. 🌟 冬休みというのは、年末年始にある学生の休みのことです。
          (ふゆやすみ というのは、ねんまつ ねんし に ある がくせい の やすみ の こと です)
          Winter break is a vacation for students at the end and beginning of the year.
          冬休み là kỳ nghỉ của học sinh vào cuối và đầu năm.

      8. 🌟 「上司」というのは、職場で自分より上の立場にいる人のことです。
          (「じょうし」 というのは、しょくば で じぶん より うえ の たちば に いる ひと の こと です)
          A “supervisor” is someone who is in a higher position than you at work.
          “上司” là người có vị trí cao hơn mình ở nơi làm việc.

      9. 🌟 「お盆」というのは、日本で祖先を供養するための行事です。
          (「おぼん」 というのは、にほん で そせん を くよう する ため の ぎょうじ です)
          “Obon” is a Japanese event for honoring ancestors.
          “お盆” là lễ hội của Nhật Bản để tưởng nhớ tổ tiên.

      10. 🌟 地球温暖化というのは、地球の気温が上昇する現象です。
          (ちきゅう おんだんか というのは、ちきゅう の きおん が じょうしょう する げんしょう です)
          Global warming is the phenomenon of the Earth’s temperature rising.
          地球温暖化 là hiện tượng nhiệt độ của Trái Đất tăng lên.