Ngữ pháp N3:~つもりで

2024.10.15

Ý nghĩa: “Với ý định là…” / “Với tâm thế là…” / “Xem như là…”
Cấu trúc “~つもりで” được sử dụng khi người nói thực hiện một hành động với tâm thế hoặc suy nghĩ như thể mình đang làm một việc khác. Nó diễn tả ý tưởng thực hiện hành động A như thể đang làm hành động B. Đây là cách để thể hiện rằng người nói có ý thức hoặc tinh thần chuẩn bị sẵn sàng cho một việc gì đó khi thực hiện hành động.

※Chú ý:

  • “~つもりで” thường dùng để chỉ ra rằng người nói đang có một suy nghĩ nhất định hoặc chuẩn bị tinh thần khi làm một việc.
  • Cấu trúc này mang tính chất so sánh, ví dụ như làm việc gì đó với suy nghĩ hoặc cảm giác giống như đang làm một việc khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た  + つもりで
Danh từ  + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 今日は学生のつもりで、一日中勉強しました。
          (きょう は がくせい の つもり で、いちにちじゅう べんきょう しました)
          Today, I studied all day with the mindset of being a student.
          Hôm nay tôi đã học cả ngày với tâm thế là một học sinh.

      2. 🌟 冗談のつもりで言ったのに、彼は本気にした。
          (じょうだん の つもり で いった のに、かれ は ほんき に した)
          I said it as a joke, but he took it seriously.
          Tôi nói đùa thôi, nhưng anh ấy lại coi là thật.

      3. 🌟 毎日が最後の日のつもりで生きている。
          (まいにち が さいご の ひ の つもり で いきて いる)
          I live each day as if it’s my last.
          Tôi sống mỗi ngày như thể là ngày cuối cùng của mình.

      4. 🌟 彼を兄弟のつもりで、いつも助けている。
          (かれ を きょうだい の つもり で、いつも たすけて いる)
          I always help him as if he were my brother.
          Tôi luôn giúp đỡ anh ấy như thể anh là anh em của mình.

      5. 🌟 この家を自分の家のつもりで、きれいに掃除している。
          (この いえ を じぶん の いえ の つもり で、きれい に そうじ して いる)
          I clean this house as if it were my own.
          Tôi dọn dẹp ngôi nhà này như thể là nhà của mình.

      6. 🌟 旅行するつもりで、お金を貯めています。
          (りょこう する つもり で、おかね を ためて います)
          I’m saving money with the intention of traveling.
          Tôi đang tiết kiệm tiền với ý định đi du lịch.

      7. 🌟 新しい挑戦をするつもりで、この仕事を始めました。
          (あたらしい ちょうせん を する つもり で、この しごと を はじめました)
          I started this job with the mindset of taking on a new challenge.
          Tôi bắt đầu công việc này với tâm thế thử thách mới.

      8. 🌟 子供に戻ったつもりで、公園で遊んでみた。
          (こども に もどった つもり で、こうえん で あそんで みた)
          I played in the park as if I were a child again.
          Tôi chơi ở công viên như thể mình là một đứa trẻ.

      9. 🌟 全力で頑張るつもりで、このプロジェクトに取り組んでいる。
          (ぜんりょく で がんばる つもり で、この プロジェクト に とりくんで いる)
          I’m tackling this project with the intention of giving it my all.
          Tôi đang thực hiện dự án này với quyết tâm làm hết sức mình.

      10. 🌟 彼を親友のつもりで信じていたのに、裏切られた。
          (かれ を しんゆう の つもり で しんじて いた のに、うらぎられた)
          I trusted him as if he were my best friend, but he betrayed me.
          Tôi đã tin tưởng anh ấy như một người bạn thân, nhưng lại bị phản bội.


Người viết bài
 - Chuyên viên hỗ trợ tuyển dụng lao động người nước ngoài  LÊ THỊ NHẬT HOA

外国人雇用労務士-Chuyên viên hỗ trợ tuyển dụng lao động người nước ngoài
LÊ THỊ NHẬT HOA

Chứng chỉ: Chứng chỉ luật ビジネス実務法務検定2級、Quản lý lao động 第1種衛生管理者、Luật Haken派遣元責任者検定等

Liên hệ tư vấn