Ngữ pháp N3:~上で
2024年10月15日
Ý nghĩa: “Sau khi…” / “Khi…” / “Trong quá trình…”
Cấu trúc “~上で” được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc sự việc cần phải được thực hiện trước tiên, và dựa vào kết quả hoặc quá trình của hành động đó, một hành động hoặc sự việc khác sẽ diễn ra. Cấu trúc này nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai hành động, trong đó hành động thứ hai phụ thuộc vào hành động thứ nhất.
※Chú ý:
- “~上で” có thể sử dụng với hai ý nghĩa chính: (1) “sau khi làm xong…” để chỉ sự hoàn thành của hành động trước khi làm tiếp hành động khác, và (2) “trong quá trình…” để chỉ một điều kiện hoặc quá trình cần thiết khi làm một hành động.
- Trong văn viết, “上で” thường trang trọng hơn và có thể được thay thế bằng “上では” hoặc “上でも” để tạo sắc thái nhẹ nhàng hoặc lịch sự hơn.
Cấu trúc:
Động từ thể た | + 上で |
Danh từ + の |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 両親と相談した上で、大学を選びました。
(りょうしん と そうだん した うえ で、だいがく を えらびました)
After consulting with my parents, I chose a university.
Sau khi thảo luận với bố mẹ, tôi đã chọn trường đại học. -
🌟 契約内容を確認した上で、サインをしてください。
(けいやく ないよう を かくにん した うえ で、サイン を してください)
Please sign after confirming the contract details.
Vui lòng ký tên sau khi xác nhận nội dung hợp đồng. -
🌟 面接を受けた上で、採用を決定します。
(めんせつ を うけた うえ で、さいよう を けってい します)
The hiring decision will be made after conducting interviews.
Quyết định tuyển dụng sẽ được đưa ra sau khi phỏng vấn. -
🌟 必要事項を記入した上で、提出してください。
(ひつよう じこう を きにゅう した うえ で、ていしゅつ してください)
Please submit it after filling in the necessary information.
Vui lòng nộp sau khi điền đầy đủ các thông tin cần thiết. -
🌟 計画を十分に立てた上で、実行に移しましょう。
(けいかく を じゅうぶん に たてた うえ で、じっこう に うつしましょう)
Let’s proceed with implementation after thoroughly planning.
Hãy tiến hành thực hiện sau khi lập kế hoạch kỹ lưỡng. -
🌟 話し合った上で、最善の方法を決めましょう。
(はなしあった うえ で、さいぜん の ほうほう を きめましょう)
Let’s decide on the best method after discussing it.
Hãy quyết định phương pháp tốt nhất sau khi thảo luận. -
🌟 必要な情報を集めた上で、判断を下します。
(ひつよう な じょうほう を あつめた うえ で、はんだん を くだします)
I will make a decision after gathering the necessary information.
Tôi sẽ đưa ra quyết định sau khi thu thập thông tin cần thiết. -
🌟 安全性を確認した上で、商品を販売します。
(あんぜんせい を かくにん した うえ で、しょうひん を はんばい します)
The product will be sold after ensuring its safety.
Sản phẩm sẽ được bán sau khi đảm bảo an toàn.
-
-