Ngữ pháp N3:~はもちろん

2024年10月15日

Ý nghĩa: “Không chỉ… mà còn…” / “Đương nhiên…”
Cấu trúc “~はもちろん” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là hiển nhiên, và ngoài điều đó ra, còn có những yếu tố khác cũng được bao gồm hoặc có tính chất tương tự. Đây là cách để nói rằng điều gì đó đương nhiên đúng và đồng thời các yếu tố khác cũng có tính chất tương tự hoặc thậm chí còn đáng chú ý hơn.

※Chú ý:

  • “~はもちろん” thường được dùng trong văn nói và văn viết trang trọng khi liệt kê các yếu tố có cùng tính chất.
  • Cấu trúc này giúp nhấn mạnh một yếu tố nổi bật, sau đó bổ sung thêm các yếu tố khác để tăng tính đa dạng hoặc toàn diện.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + はもちろん + mệnh đề 2  + も

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この店は、地元の人はもちろん、観光客にも人気があります。
          (この みせ は、じもと の ひと は もちろん、かんこうきゃく にも にんき が あります)
          This shop is popular not only among locals but also among tourists.
          Cửa hàng này không chỉ được người dân địa phương yêu thích mà còn thu hút cả du khách.

      2. 🌟 彼は英語はもちろん、日本語もペラペラです。
          (かれ は えいご は もちろん、にほんご も ペラペラ です)
          He is fluent not only in English but also in Japanese.
          Anh ấy không chỉ thành thạo tiếng Anh mà còn giỏi tiếng Nhật.

      3. 🌟 料理はもちろん、サービスもとても良いです。
          (りょうり は もちろん、サービス も とても よい です)
          Not only is the food excellent, but the service is also very good.
          Không chỉ món ăn ngon mà dịch vụ cũng rất tốt.

      4. 🌟 健康はもちろん、家族との時間も大切にしています。
          (けんこう は もちろん、かぞく との じかん も たいせつ に して います)
          Not only do I value my health, but I also cherish time with my family.
          Không chỉ coi trọng sức khỏe, tôi còn trân trọng thời gian bên gia đình.

      5. 🌟 彼女は歌はもちろん、ダンスも上手です。
          (かのじょ は うた は もちろん、ダンス も じょうず です)
          She is good not only at singing but also at dancing.
          Cô ấy không chỉ hát hay mà còn giỏi nhảy.

      6. 🌟 勉強はもちろん、部活動も一生懸命頑張っています。
          (べんきょう は もちろん、ぶかつどう も いっしょうけんめい がんばって います)
          He works hard not only in studies but also in club activities.
          Cậu ấy không chỉ học tập chăm chỉ mà còn nhiệt tình trong các hoạt động câu lạc bộ.

      7. 🌟 環境保護はもちろん、資源の節約も考えるべきです。
          (かんきょう ほご は もちろん、しげん の せつやく も かんがえる べき です)
          We should consider not only environmental protection but also resource conservation.
          Chúng ta không chỉ nên bảo vệ môi trường mà còn nên tiết kiệm tài nguyên.

      8. 🌟 このレストランは味はもちろん、見た目も美しいです。
          (この レストラン は あじ は もちろん、みため も うつくしい です)
          This restaurant is not only delicious but also visually appealing.
          Nhà hàng này không chỉ ngon mà còn có cách trình bày đẹp mắt.

      9. 🌟 日本の文化はもちろん、言葉も学びたいです。
          (にほん の ぶんか は もちろん、ことば も まなびたい です)
          I want to learn not only Japanese culture but also the language.
          Tôi muốn học không chỉ văn hóa Nhật Bản mà còn cả ngôn ngữ.

      10. 🌟 彼は学力はもちろん、運動神経も優れています。
          (かれ は がくりょく は もちろん、うんどう しんけい も すぐれて います)
          He is not only academically capable but also athletic.
          Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn có khả năng thể thao tốt.