Ngữ pháp N2:ちっとも~ない
2024年10月16日
Ý nghĩa: “Hoàn toàn không…” / “Chẳng… chút nào”
Cấu trúc “ちっとも~ない” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc trạng thái hoàn toàn không xảy ra, hoặc một cảm giác không xuất hiện chút nào. Đây là cách diễn đạt mạnh mẽ về sự thiếu vắng hoàn toàn của một sự việc, thường mang cảm giác phàn nàn, ngạc nhiên, hoặc thất vọng.
※Chú ý:
- “ちっとも~ない” thường được sử dụng trong văn nói thân mật, khi người nói muốn bày tỏ cảm giác tiêu cực hoặc sự thất vọng.
- Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh mức độ “không” một cách tuyệt đối, và hay đi kèm với những động từ và tính từ chỉ trạng thái hoặc cảm giác.
Cấu trúc:
ちっとも + Động từ thể ない |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 この映画はちっとも面白くない。
(この えいが は ちっとも おもしろく ない)
This movie is not interesting at all.
Bộ phim này chẳng hay chút nào. -
🌟 彼女はちっとも疲れていないようだ。
(かのじょ は ちっとも つかれて いない よう だ)
She doesn’t seem tired at all.
Cô ấy dường như chẳng mệt chút nào. -
🌟 あの人の話はちっとも分からない。
(あの ひと の はなし は ちっとも わからない)
I don’t understand his story at all.
Tôi hoàn toàn không hiểu câu chuyện của anh ta. -
🌟 今日はちっとも寒くないですね。
(きょう は ちっとも さむく ない ですね)
It’s not cold at all today, is it?
Hôm nay chẳng lạnh chút nào nhỉ? -
🌟 ちっとも連絡してくれないから、心配です。
(ちっとも れんらく して くれない から、しんぱい です)
I’m worried because he doesn’t contact me at all.
Tôi lo lắng vì anh ấy chẳng liên lạc chút nào. -
🌟 その問題はちっとも難しくなかった。
(その もんだい は ちっとも むずかしく なかった)
That problem wasn’t difficult at all.
Vấn đề đó chẳng khó chút nào. -
🌟 彼はちっとも変わっていない。
(かれ は ちっとも かわって いない)
He hasn’t changed at all.
Anh ấy hoàn toàn không thay đổi. -
🌟 ちっともお金がたまらない。
(ちっとも おかね が たまらない)
I’m not saving money at all.
Tôi chẳng tiết kiệm được chút tiền nào. -
🌟 この料理はちっとも辛くないよ。
(この りょうり は ちっとも からく ない よ)
This dish is not spicy at all.
Món này chẳng cay chút nào đâu. -
🌟 彼女はちっとも怒っていないよ。
(かのじょ は ちっとも おこって いない よ)
She’s not angry at all.
Cô ấy chẳng giận chút nào đâu.
-
-