Ngữ pháp N2:~だって
2024年10月16日
Ý nghĩa: “Ngay cả…” / “Thậm chí…” / “Nghe nói…” / “Bởi vì…”
Cấu trúc “~だって” có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Nó thường được dùng trong văn nói, mang lại cảm giác tự nhiên và gần gũi. Các cách sử dụng phổ biến của “~だって” bao gồm diễn đạt lý do, nhấn mạnh một điều bất ngờ, hoặc thể hiện ý kiến gián tiếp.
※Chú ý:
- “~だって” mang tính không chính thức, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong ngôn ngữ thân mật.
- Tùy theo ngữ cảnh, “~だって” có thể mang nghĩa tương đương với các cấu trúc như “cũng”, “nghe nói”, hoặc “bởi vì”.
Cấu trúc:
Danh từ + だって | Ngay cả, thậm chí |
だって + mệnh đề | Vì, nghe nói |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼だってまだ若いんだから、やり直しはできるよ。
(かれ だって まだ わかい ん だから、やりなおし は できる よ)
Even he’s still young, so he can start over.
Ngay cả anh ấy cũng còn trẻ mà, nên có thể bắt đầu lại. -
🌟 だって、お金がないんだもん。
(だって、おかね が ない ん だ もん)
Because I don’t have any money.
Bởi vì tôi không có tiền mà. -
🌟 明日、雨が降るんだって。
(あした、あめ が ふる ん だって)
I heard it’s going to rain tomorrow.
Nghe nói ngày mai sẽ mưa. -
🌟 彼女だって、頑張っているんだよ。
(かのじょ だって、がんばって いる ん だ よ)
Even she is doing her best.
Ngay cả cô ấy cũng đang cố gắng hết sức. -
🌟 私だってできるよ。
(わたし だって できる よ)
Even I can do it.
Kể cả tôi cũng có thể làm được. -
🌟 だって、今日は日曜日だもん。
(だって、きょう は にちようび だ もん)
Because today is Sunday.
Vì hôm nay là Chủ nhật mà. -
🌟 このケーキ、子供だって喜ぶと思うよ。
(この ケーキ、こども だって よろこぶ と おもう よ)
Even children would be happy with this cake.
Ngay cả trẻ em cũng sẽ vui với chiếc bánh này. -
🌟 彼女、明日も来るんだって。
(かのじょ、あした も くる ん だって)
I heard she’s coming tomorrow too.
Nghe nói cô ấy sẽ đến vào ngày mai nữa. -
🌟 僕だってそのイベントに行きたかったなあ。
(ぼく だって その イベント に いきたかった なあ)
Even I wanted to go to that event.
Ngay cả tôi cũng muốn đi sự kiện đó. -
🌟 だって、これが最後のチャンスなんだ。
(だって、これ が さいご の チャンス なん だ)
Because this is the last chance.
Vì đây là cơ hội cuối cùng mà.
-
-