Ngữ pháp N2:~でしかない
2024年10月16日
Meaning: “Chỉ là…” / “Chẳng qua chỉ là…”
Cấu trúc “~でしかない” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một đối tượng, sự việc hoặc tình huống nào đó chỉ đơn thuần là như vậy, không hơn không kém. Cấu trúc này thể hiện sự hạ thấp hoặc coi nhẹ giá trị của đối tượng đang được nói đến, tạo cảm giác rằng điều đó không quan trọng hay không đáng kể.
※Chú ý:
- “~でしかない” thường được dùng khi người nói muốn bày tỏ sự khiêm tốn hoặc thái độ coi nhẹ, giảm nhẹ tầm quan trọng của một điều gì đó.
- Đây là cấu trúc mang tính trang trọng, thường gặp trong văn viết hoặc các ngữ cảnh cần sự chính xác và khách quan.
Cấu trúc:
Danh từ + でしかない |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 私はまだ見習いでしかない。
(わたし は まだ みならい で しか ない)
I’m nothing more than an apprentice.
Tôi chỉ là một người học việc mà thôi. -
🌟 それは偶然でしかない。
(それ は ぐうぜん で しか ない)
It’s nothing more than a coincidence.
Đó chẳng qua chỉ là sự trùng hợp. -
🌟 彼の発言はただの冗談でしかない。
(かれ の はつげん は ただ の じょうだん で しか ない)
His remark is just a joke.
Lời nói của anh ấy chỉ là một câu đùa mà thôi. -
🌟 これは一つの案でしかない。
(これ は ひとつ の あん で しか ない)
This is nothing more than one idea.
Đây chẳng qua chỉ là một ý tưởng. -
🌟 私の力は微々たるものでしかない。
(わたし の ちから は びびたる もの で しか ない)
My power is nothing but trivial.
Sức mạnh của tôi chỉ là chuyện nhỏ nhoi. -
🌟 それは過去の話でしかない。
(それ は かこ の はなし で しか ない)
It’s just a thing of the past.
Đó chỉ là câu chuyện của quá khứ. -
🌟 彼の成功は運でしかなかった。
(かれ の せいこう は うん で しか なかった)
His success was nothing but luck.
Thành công của anh ấy chỉ là may mắn. -
🌟 私たちは自然の一部でしかない。
(わたしたち は しぜん の いちぶ で しか ない)
We are nothing more than a part of nature.
Chúng ta chỉ là một phần của tự nhiên. -
🌟 彼女は友達でしかない。
(かのじょ は ともだち で しか ない)
She’s nothing more than a friend.
Cô ấy chỉ là một người bạn mà thôi. -
🌟 この証拠は状況証拠でしかない。
(この しょうこ は じょうきょう しょうこ で しか ない)
This evidence is just circumstantial.
Bằng chứng này chỉ là chứng cứ tình huống.
-
-