Ngữ pháp N2:果たして~

2024年10月17日

Ý nghĩa: “Quả thực là…” / “Liệu có thật…” / “Có chắc là…”
Từ “果たして” thường được sử dụng trong câu hỏi hoặc câu nghi vấn để diễn tả sự nghi ngờ, tò mò hoặc không chắc chắn về một sự việc hoặc kết quả. Nó thể hiện rằng người nói đang tự hỏi liệu điều gì đó có thực sự sẽ xảy ra hoặc đạt được không, và thường đi kèm với những câu mang tính giả định hoặc không chắc chắn.

※Chú ý:

  • “果たして” thường đi cùng các câu nghi vấn hoặc giả định như “本当に”, “どうなるか”, “可能か” để nhấn mạnh sự nghi ngờ hoặc tò mò.
  • Dùng để bày tỏ sự chờ đợi, hồi hộp hoặc lo lắng về kết quả của một sự việc.

 

Cấu trúc:

    果たして + mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 果たして彼は試験に合格できるのだろうか?
          (はたして かれ は しけん に ごうかく できる の だろう か)
          Will he really be able to pass the exam?
          Liệu anh ấy có thực sự đỗ kỳ thi không?

      2. 🌟 果たして彼女は約束を守るのか、疑わしい。
          (はたして かのじょ は やくそく を まもる の か、うたがわしい)
          I wonder if she will really keep her promise.
          Quả thực là cô ấy có giữ lời hứa không thì cũng đáng nghi.

      3. 🌟 果たしてこの計画はうまくいくだろうか?
          (はたして この けいかく は うまく いく だろう か)
          Will this plan actually work?
          Liệu kế hoạch này có thực sự thành công không?

      4. 🌟 果たして彼は最後までやり遂げるだろうか?
          (はたして かれ は さいご まで やりとげる だろう か)
          Will he actually see it through to the end?
          Liệu anh ấy có thực sự làm đến cùng không?

      5. 🌟 果たして真実は明らかになるのだろうか?
          (はたして しんじつ は あきらか に なる の だろう か)
          Will the truth really come to light?
          Liệu sự thật có thực sự được phơi bày không?

      6. 🌟 果たして私たちは明日までに終わるのか?
          (はたして わたしたち は あした まで に おわる の か)
          Can we really finish by tomorrow?
          Liệu chúng ta có thực sự hoàn thành được trước ngày mai không?

      7. 🌟 果たしてこの薬は効くのだろうか?
          (はたして この くすり は きく の だろう か)
          Will this medicine actually work?
          Liệu thuốc này có thực sự hiệu quả không?

      8. 🌟 果たして彼は無事に帰ってくるのだろうか?
          (はたして かれ は ぶじ に かえって くる の だろう か)
          Will he really return safely?
          Liệu anh ấy có thực sự trở về an toàn không?

      9. 🌟 果たしてこの問題に解決策はあるのか?
          (はたして この もんだい に かいけつさく は ある の か)
          Is there really a solution to this problem?
          Liệu vấn đề này có thực sự có giải pháp không?

      10. 🌟 果たして彼の言うことは本当なのだろうか?
          (はたして かれ の いう こと は ほんとう な の だろう か)
          Is what he says really true?
          Liệu những điều anh ấy nói có thực sự đúng không?