Ngữ pháp N2:一気に

2024年10月17日

Ý nghĩa: “Trong một hơi…” / “Làm một mạch…” / “Ngay lập tức…”
“一気に” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc được thực hiện một cách liên tục, nhanh chóng mà không dừng lại, hoặc một sự thay đổi xảy ra ngay lập tức. Từ này thường được dùng khi nói về việc làm gì đó từ đầu đến cuối trong một lần, hoặc khi có một sự thay đổi đột ngột.

※Chú ý:

  • “一気に” thường đi kèm với các động từ chỉ hành động để nhấn mạnh tính liên tục và nhanh chóng của hành động.
  • Từ này thể hiện sự dứt khoát và mạnh mẽ trong hành động, hoặc sự thay đổi lớn trong thời gian ngắn.

 

Cấu trúc:

    一気に(いっきに) + mệnh đề

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は一気にコーヒーを飲み干した。
          (かれ は いっき に コーヒー を のみほした)
          He drank the coffee all in one go.
          Anh ấy uống hết ly cà phê trong một hơi.

      2. 🌟 彼女は一気に階段を駆け上がった。
          (かのじょ は いっき に かいだん を かけあがった)
          She ran up the stairs all at once.
          Cô ấy chạy lên cầu thang một mạch.

      3. 🌟 寒さが一気にやってきた。
          (さむさ が いっき に やってきた)
          The cold came all at once.
          Cái lạnh ập đến ngay lập tức.

      4. 🌟 一気に仕事を終わらせるつもりだ。
          (いっき に しごと を おわらせる つもり だ)
          I intend to finish the work all at once.
          Tôi định làm xong công việc trong một lần.

      5. 🌟 このニュースは一気に広まった。
          (この ニュース は いっき に ひろまった)
          This news spread immediately.
          Tin tức này lan truyền ngay lập tức.

      6. 🌟 その映画は一気に観客を引き込んだ。
          (その えいが は いっき に かんきゃく を ひきこんだ)
          The movie immediately drew in the audience.
          Bộ phim ngay lập tức thu hút khán giả.

      7. 🌟 一気に疲れが出てきた。
          (いっき に つかれ が でて きた)
          Fatigue hit me all at once.
          Sự mệt mỏi ập đến ngay lập tức.

      8. 🌟 彼は一気に仕事を片付けた。
          (かれ は いっき に しごと を かたづけた)
          He finished his work all at once.
          Anh ấy giải quyết công việc một cách nhanh chóng.

      9. 🌟 このプロジェクトは一気に進んだ。
          (この プロジェクト は いっき に すすんだ)
          This project progressed rapidly.
          Dự án này tiến triển nhanh chóng.

      10. 🌟 彼の話で一気に場が盛り上がった。
          (かれ の はなし で いっき に ば が もりあがった)
          His story instantly livened up the atmosphere.
          Câu chuyện của anh ấy làm bầu không khí sôi nổi ngay lập tức.