Ngữ pháp N2:~一方で
2024年10月17日
Ý nghĩa: “Mặt khác…” / “Trong khi đó…”
Cấu trúc “~一方で” được sử dụng để diễn tả sự đối lập hoặc so sánh giữa hai khía cạnh, hai sự kiện hoặc hai trạng thái khác nhau. Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ rằng có hai khía cạnh hoặc quan điểm trái ngược nhau xảy ra đồng thời hoặc cùng tồn tại trong một tình huống.
※Chú ý:
- “~一方で” thường dùng khi muốn so sánh hoặc đối chiếu giữa hai trạng thái, hành động hoặc quan điểm.
- Cấu trúc này có thể dùng trong văn nói cũng như văn viết để tạo ra sự tương phản hoặc để nói về các khía cạnh khác nhau của một vấn đề.
Cấu trúc:
Động từ thể ngắn | + 一方(で) |
Danh từ + である | |
Tính từ đuôi |
|
Tính từ đuôi い |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼女は仕事ができる一方で、家庭でもしっかりしている。
(かのじょ は しごと が できる いっぽう で、かてい でも しっかり して いる)
She is capable at work, but on the other hand, she is also responsible at home.
Cô ấy làm việc giỏi, nhưng đồng thời cũng chu toàn việc gia đình. -
🌟 この車は速い一方で、燃費が悪い。
(この くるま は はやい いっぽう で、ねんぴ が わるい)
This car is fast, but on the other hand, it has poor fuel efficiency.
Chiếc xe này nhanh, nhưng ngược lại tiêu thụ nhiên liệu cao. -
🌟 日本は技術が進んでいる一方で、伝統文化も大切にしている。
(にほん は ぎじゅつ が すすんで いる いっぽう で、でんとう ぶんか も たいせつ に して いる)
Japan is advanced in technology, but at the same time, values its traditional culture.
Nhật Bản tiến bộ về công nghệ, nhưng đồng thời vẫn coi trọng văn hóa truyền thống. -
🌟 経済が成長する一方で、環境問題も深刻化している。
(けいざい が せいちょう する いっぽう で、かんきょう もんだい も しんこくか して いる)
The economy is growing, but environmental issues are also worsening.
Kinh tế phát triển, nhưng vấn đề môi trường cũng ngày càng nghiêm trọng. -
🌟 彼は面白い一方で、とても真面目な性格だ。
(かれ は おもしろい いっぽう で、とても まじめ な せいかく だ)
He is funny, but on the other hand, he has a very serious personality.
Anh ấy hài hước, nhưng đồng thời cũng rất nghiêm túc. -
🌟 都市が発展する一方で、田舎の人口が減っている。
(とし が はってん する いっぽう で、いなか の じんこう が へって いる)
While cities are developing, rural populations are decreasing.
Trong khi các thành phố phát triển, dân số nông thôn lại giảm. -
🌟 彼女は優しい一方で、時には厳しい一面もある。
(かのじょ は やさしい いっぽう で、とき には きびしい いちめん も ある)
She is kind, but on the other hand, she can also be strict at times.
Cô ấy rất hiền dịu, nhưng đôi khi cũng nghiêm khắc. -
🌟 仕事が忙しい一方で、趣味も楽しんでいる。
(しごと が いそがしい いっぽう で、しゅみ も たのしんで いる)
He is busy with work, but at the same time, he enjoys his hobbies.
Anh ấy bận rộn với công việc, nhưng vẫn có thời gian tận hưởng sở thích cá nhân. -
🌟 学校では学ぶ一方で、社会での経験も重要だ。
(がっこう で は まなぶ いっぽう で、しゃかい で の けいけん も じゅうよう だ)
While learning at school is important, real-world experience is also valuable.
Việc học ở trường quan trọng, nhưng kinh nghiệm thực tế cũng quý giá. -
🌟 この薬は効果が高い一方で、副作用もある。
(この くすり は こうか が たかい いっぽう で、ふくさよう も ある)
This medicine is effective, but on the other hand, it has side effects.
Thuốc này hiệu quả cao, nhưng lại có tác dụng phụ.
-
-