Ngữ pháp N2:いわゆる
2024年10月17日
Ý nghĩa: “Cái gọi là…” / “Nói cách khác là…”
Từ “いわゆる” được sử dụng khi người nói muốn giải thích hoặc đưa ra một thuật ngữ, khái niệm hoặc tên gọi phổ biến mà người nghe có thể đã biết hoặc dễ dàng hiểu được. Nó thường đi trước các danh từ để giới thiệu một khái niệm hoặc để giải thích rõ ràng hơn cho người nghe.
※Chú ý:
- “いわゆる” thường dùng để giới thiệu một thuật ngữ quen thuộc, thông dụng hoặc để giải thích rõ ràng hơn cho người nghe về một khái niệm.
- Thường được sử dụng trong văn viết và văn nói để diễn đạt ý nghĩa “cái mà người ta thường gọi là” hoặc “cái mà ta có thể hiểu là”.
Cấu trúc:
いわゆる + Danh từ |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼は、いわゆるエリートです。
(かれ は、いわゆる エリート です)
He is what you would call an elite.
Anh ấy là cái mà người ta gọi là “tinh hoa”. -
🌟 彼女は、いわゆる「天才」だ。
(かのじょ は、いわゆる 「てんさい」 だ)
She is what you would call a “genius.”
Cô ấy là cái gọi là “thiên tài”. -
🌟 これは、いわゆる「ブラック企業」です。
(これ は、いわゆる 「ブラック きぎょう」 です)
This is what you would call a “black company.”
Đây là cái gọi là “công ty đen” (công ty bóc lột sức lao động). -
🌟 彼のやり方は、いわゆる「古い方法」だ。
(かれ の やりかた は、いわゆる 「ふるい ほうほう」 だ)
His way is what you would call an “old-fashioned method.”
Cách làm của anh ấy là cái gọi là “phương pháp cổ điển”. -
🌟 彼女は、いわゆる「アイドル顔」だ。
(かのじょ は、いわゆる 「アイドル かお」 だ)
She has what you would call an “idol face.”
Cô ấy có cái gọi là “khuôn mặt idol”. -
🌟 これは、いわゆる「健康食品」です。
(これ は、いわゆる 「けんこう しょくひん」 です)
This is what you would call a “health food.”
Đây là cái mà người ta gọi là “thực phẩm tốt cho sức khỏe”. -
🌟 彼は、いわゆる「本の虫」です。
(かれ は、いわゆる 「ほん の むし」 です)
He is what you would call a “bookworm.”
Anh ấy là cái mà người ta gọi là “mọt sách”. -
🌟 これは、いわゆる「一石二鳥」の方法です。
(これ は、いわゆる 「いっせき にちょう」 の ほうほう です)
This is what you would call a “killing two birds with one stone” method.
Đây là cái gọi là phương pháp “một công đôi việc”. -
🌟 彼は、いわゆる「自己中心的」な性格だ。
(かれ は、いわゆる 「じこ ちゅうしん てき」 な せいかく だ)
He has what you would call a “self-centered” personality.
Anh ấy có cái gọi là tính cách “tự lấy mình làm trung tâm”. -
🌟 これは、いわゆる「スマートデバイス」です。
(これ は、いわゆる 「スマート デバイス」 です)
This is what you would call a “smart device.”
Đây là cái gọi là “thiết bị thông minh”.
-
-