Ngữ pháp N2:~からして

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Ngay từ…” / “Căn cứ từ…”
Cấu trúc ~からして được sử dụng để nhấn mạnh rằng ngay từ một yếu tố nhỏ nhất, có thể nhận thấy được điều gì đó về toàn bộ sự việc, sự vật, hoặc tình huống. Nó thường mang nghĩa là “ngay từ đầu đã có dấu hiệu” hoặc “căn cứ từ một chi tiết, có thể phán đoán ra toàn bộ”.

※Chú ý:
 ・~からして thường đi kèm với những yếu tố cụ thể, nhỏ nhặt nhưng mang tính đại diện cho toàn bộ sự việc hoặc tính chất.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các câu mang tính chất tiêu cực để nhấn mạnh điểm yếu, thiếu sót, hoặc sự không phù hợp từ một khía cạnh nhỏ nhất.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + からして

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の服装からして、今日は面接に行くようだ。
          (かれ の ふくそう からして、きょう は めんせつ に いく よう だ)
          Judging from his attire, it seems he is going to an interview today.
          Ngay từ trang phục của anh ấy, có vẻ như hôm nay anh ấy đi phỏng vấn.

      2. 🌟 このレストランは、メニューからして高級感がある。
          (この レストラン は、メニュー からして こうきゅうかん が ある)
          Starting from the menu, this restaurant feels luxurious.
          Ngay từ thực đơn, nhà hàng này đã có cảm giác sang trọng.

      3. 🌟 彼の話し方からして、彼女に興味がないようだ。
          (かれ の はなしかた からして、かのじょ に きょうみ が ない よう だ)
          Judging from his way of talking, it seems he is not interested in her.
          Ngay từ cách nói chuyện của anh ấy, có vẻ như anh ấy không quan tâm đến cô ấy.

      4. 🌟 この映画は、タイトルからして面白そうだ。
          (この えいが は、タイトル からして おもしろ そう だ)
          Judging from the title, this movie seems interesting.
          Ngay từ tiêu đề, bộ phim này có vẻ thú vị.

      5. 🌟 彼の家からして、お金持ちだと分かる。
          (かれ の いえ からして、おかねもち だ と わかる)
          Judging from his house, you can tell he is wealthy.
          Ngay từ ngôi nhà của anh ấy, có thể thấy anh ấy là người giàu có.

      6. 🌟 あの人の態度からして、謝る気はなさそうだ。
          (あの ひと の たいど からして、あやまる き は なさそう だ)
          Judging from his attitude, he doesn’t seem willing to apologize.
          Ngay từ thái độ của người đó, có vẻ như anh ta không có ý định xin lỗi.

      7. 🌟 彼女の表情からして、何か隠しているに違いない。
          (かのじょ の ひょうじょう からして、なにか かくして いる に ちがいない)
          Judging from her expression, she must be hiding something.
          Ngay từ nét mặt của cô ấy, chắc chắn cô ấy đang che giấu điều gì đó.

      8. 🌟 初めの挨拶からして、彼はかなり緊張しているようだ。
          (はじめ の あいさつ からして、かれ は かなり きんちょう して いる よう だ)
          Judging from his initial greeting, he seems quite nervous.
          Ngay từ lời chào đầu tiên, có vẻ anh ấy rất căng thẳng.

      9. 🌟 このプロジェクトは、計画からして失敗の可能性がある。
          (この プロジェクト は、けいかく からして しっぱい の かのうせい が ある)
          Starting from the planning stage, this project seems likely to fail.
          Ngay từ giai đoạn lập kế hoạch, dự án này đã có khả năng thất bại.

      10. 🌟 あの部屋の汚れ方からして、何ヶ月も掃除されていないようだ。
           (あの へや の よごれかた からして、なんかげつ も そうじ されて いない よう だ)
          Judging from the state of dirtiness in that room, it seems it hasn’t been cleaned for months.
          Ngay từ mức độ bẩn của căn phòng đó, có vẻ như nó đã không được dọn dẹp trong nhiều tháng.