Ngữ pháp N2:~からと言って

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Dù nói là…” / “Cho dù…”
Cấu trúc ~からと言って được sử dụng để diễn tả rằng, mặc dù một lý do hay điều kiện nào đó được đưa ra, nhưng điều đó không có nghĩa là một kết luận hoặc hành động tương ứng sẽ xảy ra. Thường được dùng để bác bỏ hoặc phản bác lại một giả định phổ biến hoặc một kỳ vọng nào đó.

※Chú ý:
 ・~からと言って thường xuất hiện trong các câu có tính chất phản biện hoặc bác bỏ, nhấn mạnh rằng lý do được đưa ra không đủ để dẫn đến kết luận như mong đợi.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với những từ chỉ sự phủ định như “わけではない”, “とは限らない”, “とは言えない”, v.v.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + からといって
Danh từ + だ
Tính từ đuôi な + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お金があるからと言って、幸せになれるわけではない。
          (おかね が ある から と いって、しあわせ に なれる わけ では ない)
          Just because you have money doesn’t mean you’ll be happy.
          Dù có tiền, không có nghĩa là sẽ hạnh phúc.

      2. 🌟 日本に住んでいるからと言って、日本語が上手になるとは限らない。
          (にほん に すんで いる から と いって、にほんご が じょうず に なる とは かぎらない)
          Just because you live in Japan doesn’t mean you’ll become good at Japanese.
          Dù sống ở Nhật, không có nghĩa là sẽ giỏi tiếng Nhật.

      3. 🌟 彼が親切だからと言って、すべてを信用するのは危険だ。
          (かれ が しんせつ だ から と いって、すべて を しんよう する の は きけん だ)
          Just because he is kind, trusting him completely is risky.
          Dù anh ấy tốt bụng, tin tưởng hoàn toàn là nguy hiểm.

      4. 🌟 試験に合格したからと言って、油断してはいけない。
          (しけん に ごうかく した から と いって、ゆだん して は いけない)
          Just because you passed the exam doesn’t mean you can be careless.
          Dù đã đỗ kỳ thi, không có nghĩa là có thể lơ là.

      5. 🌟 留学したからと言って、外国語がペラペラになるとは限らない。
          (りゅうがく した から と いって、がいこくご が ペラペラ に なる とは かぎらない)
          Just because you studied abroad doesn’t mean you’ll become fluent in a foreign language.
          Dù đã du học, không có nghĩa là sẽ nói lưu loát ngoại ngữ.

      6. 🌟 健康にいいからと言って、食べ過ぎるのは良くない。
          (けんこう に いい から と いって、たべすぎる の は よく ない)
          Just because it’s healthy doesn’t mean you should overeat.
          Dù tốt cho sức khỏe, không có nghĩa là nên ăn quá nhiều.

      7. 🌟 彼がリーダーだからと言って、すべての決定が正しいとは言えない。
          (かれ が リーダー だ から と いって、すべて の けってい が ただしい とは いえない)
          Just because he’s the leader doesn’t mean all his decisions are right.
          Dù anh ấy là lãnh đạo, không có nghĩa là mọi quyết định của anh ấy đều đúng.

      8. 🌟 高いからと言って、品質が良いとは限らない。
          (たかい から と いって、ひんしつ が よい とは かぎらない)
          Just because it’s expensive doesn’t mean the quality is good.
          Dù đắt tiền, không có nghĩa là chất lượng tốt.

      9. 🌟 便利だからと言って、必ずしも安全ではない。
          (べんり だ から と いって、かならずしも あんぜん では ない)
          Just because it’s convenient doesn’t necessarily mean it’s safe.
          Dù tiện lợi, không có nghĩa là an toàn tuyệt đối.

      10. 🌟 頑張ったからと言って、成功するとは限らない。
           (がんばった から と いって、せいこう する とは かぎらない)
          Just because you tried hard doesn’t mean you’ll succeed.
          Dù đã cố gắng, không có nghĩa là sẽ thành công.