Ngữ pháp N2:~ことだ
2024年10月22日
Ý nghĩa: “Nên…” / “Phải…”
Cấu trúc ~ことだ được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc khuyến nghị mạnh mẽ về điều mà người nghe nên làm trong một tình huống cụ thể. Nó thường mang tính chất hướng dẫn, chỉ ra điều quan trọng nhất hoặc tốt nhất nên làm để đạt được kết quả mong muốn hoặc tránh điều không mong muốn.
※Chú ý:
・~ことだ thường được sử dụng với động từ ở thể từ điển để chỉ những hành động mà người nói cho rằng người nghe nên thực hiện.
・Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói hoặc viết khi đưa ra lời khuyên trực tiếp.
Cấu trúc:
Động từ thể từ điển | + ことだ |
Động từ thể ない |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 健康のためには、毎日運動することだ。
(けんこう の ため には、まいにち うんどう する こと だ)
You should exercise every day for your health.
Để tốt cho sức khỏe, bạn nên tập thể dục mỗi ngày. -
🌟 仕事が忙しい時こそ、休憩を取ることだ。
(しごと が いそがしい とき こそ、きゅうけい を とる こと だ)
When work is busy, you should take breaks.
Khi công việc bận rộn, bạn nên nghỉ giải lao. -
🌟 日本語を上達させたいなら、日本人と話すことだ。
(にほんご を じょうたつ させたい なら、にほんじん と はなす こと だ)
If you want to improve your Japanese, you should speak with Japanese people.
Nếu muốn cải thiện tiếng Nhật, bạn nên nói chuyện với người Nhật. -
🌟 遅刻しないようにするには、早めに家を出ることだ。
(ちこく しない よう に する には、はやめ に いえ を でる こと だ)
To avoid being late, you should leave home early.
Để không bị muộn, bạn nên ra khỏi nhà sớm. -
🌟 ストレスを減らすためには、趣味を持つことだ。
(ストレス を へらす ため には、しゅみ を もつ こと だ)
To reduce stress, you should have a hobby.
Để giảm căng thẳng, bạn nên có một sở thích. -
🌟 英語を勉強するなら、毎日少しずつやることだ。
(えいご を べんきょう する なら、まいにち すこし ずつ やる こと だ)
If you study English, you should do it little by little every day.
Nếu học tiếng Anh, bạn nên học mỗi ngày một ít. -
🌟 いいアイデアを思いついたら、すぐにメモすることだ。
(いい アイデア を おもいついたら、すぐに メモ する こと だ)
If you come up with a good idea, you should write it down immediately.
Nếu có ý tưởng hay, bạn nên ghi lại ngay. -
🌟 風邪を引いた時は、しっかり休むことだ。
(かぜ を ひいた とき は、しっかり やすむ こと だ)
When you catch a cold, you should rest well.
Khi bị cảm, bạn nên nghỉ ngơi đầy đủ. -
🌟 自分の意見をはっきり言うことだ。
(じぶん の いけん を はっきり いう こと だ)
You should state your opinions clearly.
Bạn nên nói rõ ý kiến của mình. -
🌟 失敗を恐れずに、チャレンジすることだ。
(しっぱい を おそれず に、チャレンジ する こと だ)
You should challenge yourself without fearing failure.
Bạn nên thử thách bản thân mà không sợ thất bại.
-
-