Ngữ pháp N2:~ことに
2024年10月22日
Ý nghĩa: “Thật là…” / “Thật sự…”
Cấu trúc ~ことに được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ của người nói về một tình huống hoặc sự việc nào đó. Thường đi kèm với các từ chỉ cảm xúc như “驚いた” (ngạc nhiên), “嬉しい” (vui), “悲しい” (buồn), “残念” (đáng tiếc), v.v., nhằm nhấn mạnh mức độ cảm xúc của người nói đối với sự việc được đề cập.
※Chú ý:
・~ことに thường được dùng trong văn viết hoặc những tình huống trang trọng, thể hiện cảm xúc sâu sắc của người nói.
・Cấu trúc này giúp nhấn mạnh và làm rõ cảm xúc chủ quan của người nói về sự việc hoặc tình huống đã xảy ra.
Cấu trúc:
Động từ thể た | + ことに |
Tính từ đuôi な + な | |
Tính từ đuôi い |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 驚いたことに、彼はもうその問題を解決していた。
(おどろいた ことに、かれ は もう その もんだい を かいけつ して いた)
To my surprise, he had already solved the problem.
Thật ngạc nhiên, anh ấy đã giải quyết xong vấn đề rồi. -
🌟 残念なことに、試験に落ちてしまった。
(ざんねん な ことに、しけん に おちて しまった)
Regrettably, I failed the exam.
Thật đáng tiếc, tôi đã trượt kỳ thi. -
🌟 嬉しいことに、彼女が合格したという知らせを聞いた。
(うれしい ことに、かのじょ が ごうかく した という しらせ を きいた)
To my delight, I heard the news that she passed.
Thật là vui, tôi nghe tin cô ấy đã đỗ. -
🌟 驚いたことに、彼はその事実を知っていた。
(おどろいた ことに、かれ は その じじつ を しって いた)
To my astonishment, he already knew the fact.
Thật bất ngờ, anh ấy đã biết sự thật đó rồi. -
🌟 悲しいことに、彼とは別れることになった。
(かなしい ことに、かれ とは わかれる こと に なった)
Sadly, I ended up breaking up with him.
Thật buồn, tôi đã phải chia tay anh ấy. -
🌟 驚いたことに、彼は一晩で本を読み終えた。
(おどろいた ことに、かれ は ひとばん で ほん を よみおえた)
To my surprise, he finished reading the book in one night.
Thật ngạc nhiên, anh ấy đã đọc xong cuốn sách chỉ trong một đêm. -
🌟 幸いなことに、大きな事故にはならなかった。
(さいわい な ことに、おおき な じこ に は ならなかった)
Fortunately, it didn’t turn into a major accident.
Thật may mắn, nó đã không trở thành một tai nạn lớn. -
🌟 不思議なことに、彼女は何も言わなかった。
(ふしぎ な ことに、かのじょ は なにも いわなかった)
Strangely, she didn’t say anything.
Thật kỳ lạ, cô ấy đã không nói gì. -
🌟 驚いたことに、彼女は仕事を辞めることにした。
(おどろいた ことに、かのじょ は しごと を やめる こと に した)
To my surprise, she decided to quit her job.
Thật ngạc nhiên, cô ấy đã quyết định bỏ việc. -
🌟 幸せなことに、私たちはまた会えることになった。
(しあわせ な ことに、わたしたち は また あえる こと に なった)
Happily, we got the chance to meet again.
Thật hạnh phúc, chúng tôi đã có cơ hội gặp lại nhau.
-
-