Ngữ pháp N2:~ものではない

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Không nên…” / “Không được…”
Cấu trúc ~ものではない được sử dụng để diễn tả lời khuyên hoặc chỉ trích một cách nhẹ nhàng về những điều mà ai đó không nên làm. Cách diễn đạt này mang tính chất chung chung, thể hiện quan điểm về những điều không phù hợp với chuẩn mực xã hội hoặc hành vi không đúng đắn.

※Chú ý:
 ・~ものではない được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc nhắc nhở mang tính chất nguyên tắc hoặc đạo đức.
 ・Cấu trúc này thường xuất hiện trong những tình huống trang trọng hoặc trong văn viết để chỉ ra điều gì đó là không thích hợp hoặc không nên làm.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ngắn + ものではない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 嘘をつくものではない。
          (うそ を つく もの では ない)
          You should not tell lies.
          Không nên nói dối.

      2. 🌟 人の悪口を言うものではない。
          (ひと の わるくち を いう もの では ない)
          You should not speak ill of others.
          Không nên nói xấu người khác.

      3. 🌟 他人に頼ってばかりいるものではない。
          (たにん に たよって ばかり いる もの では ない)
          You should not always rely on others.
          Không nên lúc nào cũng dựa dẫm vào người khác.

      4. 🌟 食べ物を粗末にするものではない。
          (たべもの を そまつ に する もの では ない)
          You should not waste food.
          Không nên lãng phí đồ ăn.

      5. 🌟 約束を破るものではない。
          (やくそく を やぶる もの では ない)
          You should not break promises.
          Không nên thất hứa.

      6. 🌟 失礼な言葉を使うものではない。
          (しつれい な ことば を つかう もの では ない)
          You should not use rude words.
          Không nên sử dụng lời lẽ thô lỗ.

      7. 🌟 遅刻するものではない。
          (ちこく する もの では ない)
          You should not be late.
          Không nên đi muộn.

      8. 🌟 自分の意見を無理に押し付けるものではない。
          (じぶん の いけん を むり に おしつける もの では ない)
          You should not force your opinions on others.
          Không nên ép buộc người khác theo ý kiến của mình.

      9. 🌟 他人の仕事に口出しするものではない。
          (たにん の しごと に くちだし する もの では ない)
          You should not interfere in others’ work.
          Không nên can thiệp vào công việc của người khác.

      10. 🌟 感情的に反応するものではない。
           (かんじょうてき に はんのう する もの では ない)
          You should not react emotionally.
          Không nên phản ứng theo cảm xúc.