Ngữ pháp N2:~中を/中では
2024年10月22日
Ý nghĩa: “Trong khi…” / “Giữa lúc…” / “Bất chấp…”
Cấu trúc ~中を/中では được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong hoàn cảnh hoặc môi trường cụ thể, thường là trong các tình huống khó khăn, phức tạp hoặc đặc biệt. Cấu trúc này nhấn mạnh sự khó khăn của hoàn cảnh mà hành động xảy ra.
- ~中を: Nhấn mạnh vào việc hành động diễn ra bên trong một môi trường hoặc hoàn cảnh cụ thể.
- ~中では: Tập trung vào sự diễn ra của hành động bên trong một phạm vi, không gian, hoặc tình huống cụ thể.
※Chú ý:
・Cả hai cấu trúc này đều được dùng để miêu tả các hành động xảy ra trong hoàn cảnh nhất định, nhưng ~中を thường nhấn mạnh đến sự khó khăn khi hành động diễn ra, trong khi ~中では chỉ đơn giản là mô tả bối cảnh xảy ra hành động.
Cấu trúc:
Động từ thể ngắn | + 中を + 中では |
Danh từ + の | |
Tính từ |
Ví dụ:
~中を
-
-
-
🌟 大雨の中を、彼は一人で歩いて帰った。
(おおあめ の なか を、かれ は ひとり で あるいて かえった)
He walked home alone in the heavy rain.
Anh ấy đã đi bộ về nhà một mình giữa cơn mưa lớn. -
🌟 彼女は人混みの中を走って行った。
(かのじょ は ひとごみ の なか を はしって いった)
She ran through the crowd.
Cô ấy đã chạy qua đám đông. -
🌟 戦場の中を、彼は勇敢に進んで行った。
(せんじょう の なか を、かれ は ゆうかん に すすんで いった)
He advanced bravely in the middle of the battlefield.
Anh ấy đã tiến lên dũng cảm giữa chiến trường. -
🌟 彼は雪の中を探し続けた。
(かれ は ゆき の なか を さがし つづけた)
He continued searching in the snow.
Anh ấy tiếp tục tìm kiếm giữa tuyết. -
🌟 危険な状況の中を、彼は冷静に対処した。
(きけん な じょうきょう の なか を、かれ は れいせい に たいしょ した)
He handled the dangerous situation calmly.
Anh ấy đã xử lý tình huống nguy hiểm một cách bình tĩnh.
-
-
~中では
-
-
-
🌟 彼はチームの中では一番の努力家だ。
(かれ は チーム の なか では いちばん の どりょくか だ)
He is the hardest worker within the team.
Trong đội, anh ấy là người nỗ lực nhất. -
🌟 この地域の中では、彼の家が一番大きい。
(この ちいき の なか では、かれ の いえ が いちばん おおきい)
His house is the biggest in this area.
Trong khu vực này, nhà của anh ấy là lớn nhất. -
🌟 クラスの中では彼が一番早く終わった。
(クラス の なか では かれ が いちばん はやく おわった)
He finished first among the class.
Trong lớp, anh ấy là người hoàn thành đầu tiên. -
🌟 私の経験の中では、これが一番難しいプロジェクトだ。
(わたし の けいけん の なか では、これ が いちばん むずかしい プロジェクト だ)
This is the toughest project among my experiences.
Trong các kinh nghiệm của tôi, đây là dự án khó nhất. -
🌟 会議の中では、彼が一番積極的に発言していた。
(かいぎ の なか では、かれ が いちばん せっきょくてき に はつげん して いた)
He was the most active speaker in the meeting.
Trong cuộc họp, anh ấy là người phát biểu tích cực nhất.
-
-