Ngữ pháp N2:~に限らず
2024年10月24日
Ý nghĩa: “Không chỉ… mà còn…” / “Không giới hạn ở…”
Cấu trúc ~に限らず được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó không chỉ giới hạn trong phạm vi đã được đề cập, mà còn mở rộng ra phạm vi hoặc đối tượng khác. Nó nhấn mạnh rằng sự việc hoặc tình huống không chỉ xảy ra với một đối tượng cụ thể mà còn có thể áp dụng cho nhiều đối tượng hoặc tình huống khác nhau.
※Chú ý:
・Cấu trúc này thường được sử dụng để mở rộng ý nghĩa, nhấn mạnh tính bao quát hoặc phạm vi rộng hơn của sự việc.
・Thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng lẫn hội thoại hàng ngày để chỉ ra rằng điều gì đó không bị giới hạn ở một nhóm, một thời gian hoặc một sự kiện cụ thể.
Cấu trúc:
Danh từ + に限らず |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 週末に限らず、平日も運動するようにしている。
(しゅうまつ に かぎらず、へいじつ も うんどう する よう に して いる)
I try to exercise not only on weekends but also on weekdays.
Tôi cố gắng tập thể dục không chỉ vào cuối tuần mà còn vào các ngày trong tuần. -
🌟 この店は夏に限らず、冬も人気がある。
(この みせ は なつ に かぎらず、ふゆ も にんき が ある)
This shop is popular not only in summer but also in winter.
Cửa hàng này không chỉ nổi tiếng vào mùa hè mà còn vào mùa đông. -
🌟 男性に限らず、女性もこのイベントに参加できる。
(だんせい に かぎらず、じょせい も この イベント に さんか できる)
Not only men but also women can participate in this event.
Không chỉ nam giới mà phụ nữ cũng có thể tham gia sự kiện này. -
🌟 日本に限らず、世界中でこの問題が起きている。
(にほん に かぎらず、せかいじゅう で この もんだい が おきて いる)
This problem is occurring not only in Japan but also around the world.
Vấn đề này không chỉ xảy ra ở Nhật Bản mà còn trên toàn thế giới. -
🌟 学生に限らず、社会人もこのコースを受講できる。
(がくせい に かぎらず、しゃかいじん も この コース を じゅこう できる)
Not only students but also working adults can take this course.
Không chỉ sinh viên mà người đi làm cũng có thể tham gia khóa học này. -
🌟 テレビに限らず、インターネットでもニュースが見られる。
(テレビ に かぎらず、インターネット でも ニュース が みられる)
You can watch the news not only on TV but also on the Internet.
Bạn có thể xem tin tức không chỉ trên TV mà còn trên Internet. -
🌟 彼の才能は音楽に限らず、美術にも優れている。
(かれ の さいのう は おんがく に かぎらず、びじゅつ に も すぐれて いる)
His talent is not limited to music but also extends to art.
Tài năng của anh ấy không chỉ giới hạn ở âm nhạc mà còn xuất sắc trong nghệ thuật. -
🌟 若者に限らず、高齢者もスマートフォンを使っている。
(わかもの に かぎらず、こうれいしゃ も スマートフォン を つかって いる)
Not only young people but also the elderly use smartphones.
Không chỉ người trẻ mà người cao tuổi cũng sử dụng điện thoại thông minh. -
🌟 この本は子供に限らず、大人も楽しめる。
(この ほん は こども に かぎらず、おとな も たのしめる)
This book is enjoyable not only for children but also for adults.
Cuốn sách này không chỉ thú vị với trẻ em mà còn với người lớn. -
🌟 この制度は東京に限らず、全国で導入されている。
(この せいど は とうきょう に かぎらず、ぜんこく で どうにゅう されて いる)
This system has been introduced not only in Tokyo but also nationwide.
Hệ thống này không chỉ được triển khai ở Tokyo mà còn trên toàn quốc.
-
-