Ngữ pháp N2:~に関わらず

2024年10月24日

Ý nghĩa: “Bất kể…” / “Không phân biệt…” / “Dù…” / “Không liên quan đến…”
Cấu trúc ~に関わらず được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc tình huống xảy ra bất kể điều kiện nào hoặc không phân biệt một yếu tố cụ thể nào. Nó nhấn mạnh rằng một sự việc sẽ không thay đổi dù cho hoàn cảnh, điều kiện hay tình huống có như thế nào.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, thông báo, hoặc các tình huống mà người nói muốn nhấn mạnh tính đồng đều hoặc sự không phân biệt.
 ・Nó có thể được sử dụng với danh từ, tính từ hoặc các cụm từ chỉ điều kiện, nhấn mạnh rằng hành động hoặc tình huống xảy ra mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + に関わらず(にかかわらず)
Danh từ
Tính từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 天候に関わらず、試合は行われます。
          (てんこう に かかわらず、しあい は おこなわれます)
          The match will be held regardless of the weather.
          Trận đấu sẽ diễn ra bất kể thời tiết như thế nào.

      2. 🌟 年齢に関わらず、このイベントに参加できます。
          (ねんれい に かかわらず、この イベント に さんか できます)
          You can participate in this event regardless of age.
          Bạn có thể tham gia sự kiện này mà không phân biệt tuổi tác.

      3. 🌟 経験に関わらず、誰でも応募できます。
          (けいけん に かかわらず、だれ でも おうぼ できます)
          Anyone can apply, regardless of experience.
          Bất kỳ ai cũng có thể ứng tuyển, bất kể kinh nghiệm.

      4. 🌟 性別に関わらず、この職種に応募可能です。
          (せいべつ に かかわらず、この しょくしゅ に おうぼ かのう です)
          You can apply for this position regardless of gender.
          Bạn có thể ứng tuyển vào vị trí này, không phân biệt giới tính.

      5. 🌟 結果に関わらず、最善を尽くしたことに満足しています。
          (けっか に かかわらず、さいぜん を つくした こと に まんぞく して います)
          Regardless of the result, I am satisfied that I did my best.
          Dù kết quả ra sao, tôi hài lòng vì đã cố gắng hết sức.

      6. 🌟 出欠に関わらず、会議資料を配布します。
          (しゅっけつ に かかわらず、かいぎ しりょう を はいふ します)
          The meeting materials will be distributed regardless of attendance.
          Tài liệu cuộc họp sẽ được phân phát, bất kể có tham dự hay không.

      7. 🌟 意見の賛否に関わらず、全員の意見を尊重します。
          (いけん の さんぴ に かかわらず、ぜんいん の いけん を そんちょう します)
          Everyone’s opinion will be respected regardless of whether they agree or disagree.
          Mọi ý kiến sẽ được tôn trọng, bất kể đồng ý hay không.

      8. 🌟 雨が降るかどうかに関わらず、ピクニックに行きます。
          (あめ が ふる か どうか に かかわらず、ピクニック に いきます)
          We will go on a picnic regardless of whether it rains or not.
          Chúng tôi sẽ đi dã ngoại, dù trời có mưa hay không.

      9. 🌟 時間に関わらず、いつでも連絡してください。
          (じかん に かかわらず、いつ でも れんらく して ください)
          Please contact me at any time, regardless of the hour.
          Hãy liên lạc với tôi bất cứ lúc nào, không phân biệt giờ giấc.

      10. 🌟 理由に関わらず、遅刻は許されません。
           (りゆう に かかわらず、ちこく は ゆるされません)
          Lateness will not be tolerated regardless of the reason.
          Không chấp nhận việc đến muộn, bất kể lý do.