Ngữ pháp N2:~に応えて

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Đáp lại…” / “Theo…” / “Phù hợp với…”
Cấu trúc ~に応えて được sử dụng để diễn tả việc đáp lại yêu cầu, mong đợi, kỳ vọng, hoặc lời kêu gọi của ai đó. Nó nhấn mạnh hành động hoặc phản ứng phù hợp với yêu cầu, mong muốn, hoặc đề xuất của người khác. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.

※Chú ý:
 ・~に応えて thường được sử dụng trong các tình huống có yêu cầu hoặc đề xuất cụ thể từ người khác, và người nói hoặc người thực hiện đang cố gắng đáp ứng điều đó.
 ・Cấu trúc này thể hiện sự phản ứng tích cực hoặc phù hợp với kỳ vọng, yêu cầu, hoặc lời kêu gọi.

 

Cấu  trúc:

    Danh từ + に応えて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お客様の要望に応えて、新しいサービスを提供します。
          (おきゃくさま の ようぼう に こたえて、あたらしい サービス を ていきょう します)
          In response to customer demands, we will offer a new service.
          Đáp lại yêu cầu của khách hàng, chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ mới.

      2. 🌟 彼は期待に応えて、優勝した。
          (かれ は きたい に こたえて、ゆうしょう した)
          He won the championship, meeting expectations.
          Anh ấy đã giành chiến thắng, đáp lại kỳ vọng.

      3. 🌟 国民の声に応えて、政府は政策を見直した。
          (こくみん の こえ に こたえて、せいふ は せいさく を みなおした)
          In response to the people’s voice, the government reviewed its policies.
          Đáp lại tiếng nói của người dân, chính phủ đã xem xét lại chính sách.

      4. 🌟 ファンの要望に応えて、追加公演が決定された。
          (ファン の ようぼう に こたえて、ついか こうえん が けってい された)
          In response to fan requests, an additional performance was decided.
          Đáp lại yêu cầu của người hâm mộ, buổi diễn bổ sung đã được quyết định.

      5. 🌟 生徒の質問に応えて、先生は詳しく説明した。
          (せいと の しつもん に こたえて、せんせい は くわしく せつめい した)
          In response to the student’s question, the teacher explained in detail.
          Đáp lại câu hỏi của học sinh, thầy giáo đã giải thích chi tiết.

      6. 🌟 多くの応募に応えて、定員を増やすことにした。
          (おおく の おうぼ に こたえて、ていいん を ふやす こと に した)
          In response to many applications, we decided to increase the capacity.
          Đáp lại nhiều đơn đăng ký, chúng tôi đã quyết định tăng số lượng tuyển sinh.

      7. 🌟 彼女はファンの期待に応えて、最高の演技を見せた。
          (かのじょ は ファン の きたい に こたえて、さいこう の えんぎ を みせた)
          She gave her best performance to meet the fans’ expectations.
          Cô ấy đã thể hiện màn trình diễn tốt nhất để đáp lại kỳ vọng của người hâm mộ.

      8. 🌟 市民の希望に応えて、公園が新たに建設された。
          (しみん の きぼう に こたえて、こうえん が あらた に けんせつ された)
          In response to the citizens’ wishes, a new park was built.
          Đáp lại nguyện vọng của người dân, một công viên mới đã được xây dựng.

      9. 🌟 社員の声に応えて、労働時間の改善が行われた。
          (しゃいん の こえ に こたえて、ろうどう じかん の かいぜん が おこなわれた)
          In response to employee feedback, work hours were improved.
          Đáp lại ý kiến của nhân viên, thời gian làm việc đã được cải thiện.

      10. 🌟 子供たちのリクエストに応えて、遊園地への旅行が計画された。
           (こどもたち の リクエスト に こたえて、ゆうえんち への りょこう が けいかく された)
          In response to the children’s request, a trip to the amusement park was planned.
          Đáp lại yêu cầu của các em nhỏ, chuyến đi đến công viên giải trí đã được lên kế hoạch.