Ngữ pháp N2:~に加えて

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Thêm vào…” / “Cộng với…” / “Không chỉ… mà còn…”
Cấu trúc ~に加えて được sử dụng để diễn tả rằng một yếu tố hoặc sự việc nào đó được thêm vào hoặc cộng thêm vào một yếu tố, tình huống khác đã được đề cập trước đó. Nó nhấn mạnh rằng không chỉ có một yếu tố mà còn có thêm một yếu tố khác, làm cho tình huống trở nên mạnh mẽ hoặc phức tạp hơn.

※Chú ý:
 ・~に加えて thường được sử dụng khi muốn bổ sung thông tin hoặc làm rõ rằng có một yếu tố mới được thêm vào.
 ・Cấu trúc này có thể được sử dụng với danh từ hoặc các cụm từ chỉ hành động, nhấn mạnh sự bổ sung.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + に加えて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は英語に加えて、日本語も話せる。
          (かれ は えいご に くわえて、にほんご も はなせる)
          He can speak not only English but also Japanese.
          Anh ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn cả tiếng Nhật.

      2. 🌟 雨に加えて、強風も吹き始めた。
          (あめ に くわえて、きょうふう も ふきはじめた)
          In addition to the rain, strong winds have started to blow.
          Thêm vào mưa, gió mạnh cũng bắt đầu thổi.

      3. 🌟 給料に加えて、ボーナスも支給されます。
          (きゅうりょう に くわえて、ボーナス も しきゅう されます)
          In addition to the salary, a bonus is also provided.
          Ngoài lương, còn có cả thưởng nữa.

      4. 🌟 彼女は仕事に加えて、家事もこなしている。
          (かのじょ は しごと に くわえて、かじ も こなして いる)
          In addition to work, she also manages household chores.
          Cô ấy không chỉ làm việc mà còn lo việc nhà nữa.

      5. 🌟 健康に加えて、幸せな人生を送りたい。
          (けんこう に くわえて、しあわせ な じんせい を おくりたい)
          In addition to good health, I want to live a happy life.
          Ngoài sức khỏe, tôi muốn sống một cuộc đời hạnh phúc.

      6. 🌟 経験に加えて、資格も必要です。
          (けいけん に くわえて、しかく も ひつよう です)
          In addition to experience, qualifications are also necessary.
          Ngoài kinh nghiệm, bằng cấp cũng cần thiết.

      7. 🌟 暑さに加えて、湿度も高くて大変だ。
          (あつさ に くわえて、しつど も たかくて たいへん だ)
          In addition to the heat, the humidity is also high, making it tough.
          Không chỉ nóng, mà độ ẩm cũng cao, thật là vất vả.

      8. 🌟 日本文化に加えて、アジア文化にも興味があります。
          (にほん ぶんか に くわえて、アジア ぶんか に も きょうみ が あります)
          In addition to Japanese culture, I am also interested in Asian culture.
          Ngoài văn hóa Nhật Bản, tôi còn quan tâm đến văn hóa châu Á.

      9. 🌟 交通費に加えて、宿泊費も支給されます。
          (こうつうひ に くわえて、しゅくはくひ も しきゅう されます)
          In addition to transportation costs, accommodation costs are also provided.
          Ngoài chi phí đi lại, còn có cả chi phí lưu trú.

      10. 🌟 彼の知識に加えて、経験も豊富だ。
           (かれ の ちしき に くわえて、けいけん も ほうふ だ)
          In addition to his knowledge, he also has a wealth of experience.
          Ngoài kiến thức, anh ấy còn có nhiều kinh nghiệm.