Ngữ pháp N2:それなら

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Nếu vậy thì…” / “Trong trường hợp đó…” / “Vậy thì…”
それなら được sử dụng để đưa ra ý kiến, hành động, hoặc đề xuất dựa trên thông tin, tình huống, hoặc điều kiện vừa được nêu ra trước đó. Nó giúp người nói tiếp tục câu chuyện hoặc quyết định hành động tiếp theo dựa trên những gì đã được biết hoặc đã xảy ra.

※Chú ý:
 ・それなら thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại để tiếp nối câu chuyện một cách tự nhiên, phản ứng lại với thông tin đã được cung cấp trước đó.
 ・Cấu trúc này được sử dụng cả trong văn nói lẫn văn viết và thể hiện sự đồng thuận hoặc sẵn sàng hành động dựa trên tình huống cụ thể.

 

Cấu trúc:

    それなら + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日雨が降るらしい。それなら、家にいよう。
          (あした あめ が ふる らしい。それなら、いえ に いよう)
          It seems like it will rain tomorrow. If that’s the case, let’s stay home.
          Có vẻ như ngày mai sẽ mưa. Nếu vậy thì, hãy ở nhà thôi.

      2. 🌟 もう遅いです。それなら、今日はここまでにしましょう。
          (もう おそい です。それなら、きょう は ここ まで に しましょう)
          It’s already late. In that case, let’s call it a day.
          Đã muộn rồi. Nếu vậy thì, hôm nay kết thúc ở đây thôi.

      3. 🌟 お金が足りない。それなら、買うのをやめよう。
          (おかね が たりない。それなら、かう の を やめよう)
          I don’t have enough money. If that’s the case, let’s not buy it.
          Tôi không đủ tiền. Nếu vậy thì, đừng mua nữa.

      4. 🌟 あなたが行かないの?それなら、私も行かない。
          (あなた が いかない の?それなら、わたし も いかない)
          You’re not going? Then, I won’t go either.
          Bạn không đi à? Vậy thì, tôi cũng không đi.

      5. 🌟 今日忙しいの?それなら、また今度にしよう。
          (きょう いそがしい の?それなら、また こんど に しよう)
          Are you busy today? In that case, let’s do it another time.
          Hôm nay bạn bận à? Nếu vậy thì, để lần sau nhé.

      6. 🌟 この料理は辛い。それなら、私は食べられない。
          (この りょうり は からい。それなら、わたし は たべられない)
          This dish is spicy. If that’s the case, I can’t eat it.
          Món này cay. Nếu vậy thì, tôi không thể ăn được.

      7. 🌟 彼が来ないの?それなら、先に始めよう。
          (かれ が こない の?それなら、さき に はじめよう)
          He’s not coming? In that case, let’s start without him.
          Anh ấy không đến à? Vậy thì, hãy bắt đầu trước thôi.

      8. 🌟 お店が閉まっている。それなら、別の店に行こう。
          (おみせ が しまって いる。それなら、べつ の みせ に いこう)
          The store is closed. In that case, let’s go to another store.
          Cửa hàng đóng cửa rồi. Nếu vậy thì, đi cửa hàng khác thôi.

      9. 🌟 この本は高い。それなら、図書館で借りよう。
          (この ほん は たかい。それなら、としょかん で かりよう)
          This book is expensive. If that’s the case, let’s borrow it from the library.
          Cuốn sách này đắt quá. Nếu vậy thì, mượn ở thư viện đi.

      10. 🌟 天気がいいね。それなら、散歩に行こう。
           (てんき が いい ね。それなら、さんぽ に いこう)
          The weather is nice, isn’t it? Then, let’s go for a walk.
          Thời tiết đẹp nhỉ? Vậy thì, đi dạo thôi.