Ngữ pháp N2:~てでも

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Cho dù phải…” / “Ngay cả khi phải…”
~てでも được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh quyết tâm làm một điều gì đó, ngay cả khi phải dùng đến những biện pháp cực đoan hoặc phải chịu đựng những điều không mong muốn.

※Chú ý:
 ・~てでも thường được sử dụng trong văn nói để thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ hoặc ý chí sẵn sàng làm bất cứ điều gì để đạt được mục tiêu.
 ・Cấu trúc này đi kèm với những hành động, biện pháp có tính chất cực đoan hoặc không mong muốn, nhằm nhấn mạnh sự quyết tâm của người nói.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể  + でも

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 借金をしてでも、この家を買いたい。
          (しゃっきん を してでも、この いえ を かいたい)
          I want to buy this house, even if I have to go into debt.
          Tôi muốn mua ngôi nhà này, cho dù phải vay nợ.

      2. 🌟 無理をしてでも、彼女に会いに行くつもりだ。
          (むり を してでも、かのじょ に あいに いく つもり だ)
          I plan to go see her, even if it’s unreasonable.
          Tôi dự định đi gặp cô ấy, ngay cả khi đó là điều không hợp lý.

      3. 🌟 何かを犠牲にしてでも、この目標を達成したい。
          (なにか を ぎせい に してでも、この もくひょう を たっせい したい)
          I want to achieve this goal, even if I have to sacrifice something.
          Tôi muốn đạt được mục tiêu này, cho dù phải hy sinh một điều gì đó.

      4. 🌟 徹夜してでも、明日のプレゼンの準備を終わらせます。
          (てつや してでも、あした の プレゼン の じゅんび を おわらせます)
          I will finish the preparation for tomorrow’s presentation, even if I have to stay up all night.
          Tôi sẽ hoàn thành việc chuẩn bị cho buổi thuyết trình ngày mai, ngay cả khi phải thức trắng đêm.

      5. 🌟 命をかけてでも、彼を守りたい。
          (いのち を かけてでも、かれ を まもりたい)
          I want to protect him, even if I have to risk my life.
          Tôi muốn bảo vệ anh ấy, cho dù phải đánh đổi cả mạng sống.

      6. 🌟 時間がないなら、朝早く起きてでも勉強するべきだ。
          (じかん が ないなら、あさ はやく おきてでも べんきょう する べき だ)
          If there’s no time, you should study even if you have to wake up early.
          Nếu không có thời gian, bạn nên học cho dù phải dậy sớm.

      7. 🌟 手術を受けてでも、健康を取り戻したい。
          (しゅじゅつ を うけてでも、けんこう を とりもどしたい)
          I want to regain my health, even if it means undergoing surgery.
          Tôi muốn lấy lại sức khỏe, ngay cả khi phải phẫu thuật.

      8. 🌟 どんな困難を乗り越えてでも、夢を叶えたい。
          (どんな こんなん を のりこえてでも、ゆめ を かなえたい)
          I want to achieve my dream, no matter what hardships I have to overcome.
          Tôi muốn đạt được giấc mơ, cho dù phải vượt qua khó khăn nào.

      9. 🌟 どれほど反対されてでも、自分の意志を貫くつもりだ。
          (どれほど はんたい されてでも、じぶん の いし を つらぬく つもり だ)
          I intend to stick to my will, even if I face strong opposition.
          Tôi dự định giữ vững ý chí của mình, cho dù phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ.

      10. 🌟 遠く離れてでも、この関係を続けたい。
          (とおく はなれてでも、この かんけい を つづけたい)
          I want to continue this relationship, even if we are far apart.
          Tôi muốn tiếp tục mối quan hệ này, cho dù có xa cách.