Ngữ pháp N4:あまり~ない

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Không… lắm” / “Không… nhiều”
あまり~ない được sử dụng để diễn tả mức độ thấp của một hành động, trạng thái, hoặc cảm giác. Nó thường mang ý nghĩa phủ định nhẹ nhàng, chỉ ra rằng mức độ xảy ra của sự việc là không nhiều, không cao, hoặc không rõ ràng.

※Chú ý:
 ・あまり thường đi kèm với các từ chỉ cảm xúc, trạng thái, hành động hoặc tính từ để nhấn mạnh rằng mức độ là thấp, không đáng kể.
 ・Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói hàng ngày và có thể diễn tả cảm xúc không rõ ràng hoặc mức độ không quá cao của sự việc.

 

Cấu trúc:

あまり +   Tính từ đuôi くない
 Tính từ đuôi な + じゃない
 Động từ chia thể ない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この料理はあまりおいしくない。
          (この りょうり は あまり おいしく ない)
          This dish is not very tasty.
          Món ăn này không ngon lắm.

      2. 🌟 今日はあまり忙しくないです。
          (きょう は あまり いそがしく ない です)
          I’m not very busy today.
          Hôm nay tôi không bận lắm.

      3. 🌟 彼のことはあまり知らない。
          (かれ の こと は あまり しらない)
          I don’t know much about him.
          Tôi không biết nhiều về anh ấy.

      4. 🌟 あまり寒くないから、コートは必要ない。
          (あまり さむく ない から、コート は ひつよう ない)
          It’s not very cold, so a coat is not needed.
          Không lạnh lắm, nên không cần áo khoác.

      5. 🌟 彼女はあまり話さないタイプだ。
          (かのじょ は あまり はなさない タイプ だ)
          She is not the type to talk much.
          Cô ấy không phải tuýp người hay nói chuyện.

      6. 🌟 その映画はあまり面白くなかった。
          (その えいが は あまり おもしろく なかった)
          The movie was not very interesting.
          Bộ phim đó không thú vị lắm.

      7. 🌟 あまり緊張しないでください。
          (あまり きんちょう しないで ください)
          Please don’t be too nervous.
          Xin đừng lo lắng quá.

      8. 🌟 あまり時間がなかったので、準備が不十分です。
          (あまり じかん が なかった ので、じゅんび が ふじゅうぶん です)
          There wasn’t much time, so the preparation is inadequate.
          Không có nhiều thời gian, nên sự chuẩn bị chưa đầy đủ.

      9. 🌟 あまり体調が良くないので、今日は休みます。
          (あまり たいちょう が よく ない ので、きょう は やすみます)
          I’m not feeling very well, so I will take a break today.
          Tôi không khỏe lắm, nên hôm nay tôi sẽ nghỉ.

      10. 🌟 彼はあまり真剣に考えていないようだ。
          (かれ は あまり しんけん に かんがえて いない よう だ)
          He doesn’t seem to be thinking very seriously.
          Anh ấy có vẻ không suy nghĩ nghiêm túc lắm.