Ngữ pháp N4:~続ける
2024年10月30日
Ý nghĩa: “Tiếp tục…” / “Liên tục…”
~続ける được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái tiếp tục diễn ra trong một khoảng thời gian dài mà không bị gián đoạn. Nó thường nhấn mạnh sự kiên trì hoặc tính liên tục của hành động đó.
※Chú ý:
・~続ける thường đi kèm với các động từ để nhấn mạnh sự duy trì liên tục của hành động, không dừng lại giữa chừng.
・Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn nói và văn viết để bày tỏ sự kiên nhẫn hoặc nỗ lực không ngừng nghỉ.
Cấu trúc:
Động từ thể |
+ 続ける + 続けている + 続けた |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼は毎日ジョギングを続けている。
(かれ は まいにち ジョギング を つづけて いる)
He continues jogging every day.
Anh ấy tiếp tục chạy bộ mỗi ngày. -
🌟 勉強を続ければ、必ず上達する。
(べんきょう を つづければ、かならず じょうたつ する)
If you keep studying, you will surely improve.
Nếu bạn tiếp tục học, chắc chắn sẽ tiến bộ. -
🌟 彼女は何時間も泣き続けた。
(かのじょ は なんじかん も なき つづけた)
She kept crying for hours.
Cô ấy đã khóc liên tục trong nhiều giờ. -
🌟 彼は諦めずに挑戦し続ける。
(かれ は あきらめず に ちょうせん し つづける)
He keeps challenging himself without giving up.
Anh ấy tiếp tục thử thách bản thân mà không bỏ cuộc. -
🌟 雨が降り続けている。
(あめ が ふり つづけて いる)
It keeps raining.
Trời tiếp tục mưa. -
🌟 新しいことを学び続けることが大切です。
(あたらしい こと を まなび つづける こと が たいせつ です)
It’s important to keep learning new things.
Việc tiếp tục học những điều mới là rất quan trọng. -
🌟 彼は何度も失敗しながらも、努力を続けた。
(かれ は なんど も しっぱい しながら も、どりょく を つづけた)
He kept making efforts despite failing many times.
Anh ấy vẫn tiếp tục nỗ lực mặc dù thất bại nhiều lần. -
🌟 その映画は長く続けて上映されている。
(その えいが は ながく つづけて じょうえい されて いる)
That movie has been showing continuously for a long time.
Bộ phim đó đã được chiếu liên tục trong một thời gian dài. -
🌟 彼は会社を辞めることなく、働き続けている。
(かれ は かいしゃ を やめる こと なく、はたらき つづけて いる)
He continues to work without quitting the company.
Anh ấy vẫn tiếp tục làm việc mà không từ bỏ công ty. -
🌟 問題が解決するまで話し合いを続けよう。
(もんだい が かいけつ する まで はなしあい を つづけよう)
Let’s continue discussing until the problem is solved.
Hãy tiếp tục thảo luận cho đến khi vấn đề được giải quyết.
-
-