Ngữ pháp N4:~ようだ
2024年10月30日
Ý nghĩa: “Có vẻ như…” / “Hình như…” / “Dường như…”
~ようだ được sử dụng để diễn tả phỏng đoán hoặc ước đoán của người nói dựa trên thông tin có được, như quan sát, nghe thấy, hoặc cảm nhận. Cấu trúc này thường diễn tả rằng sự việc có khả năng xảy ra theo cách mà người nói nghĩ.
※Chú ý:
・~ようだ thường đi kèm với các tình huống mà người nói không chắc chắn hoàn toàn về sự việc, mà chỉ suy đoán dựa trên thông tin có được.
・Cấu trúc này có tính khách quan hơn so với ~みたいだ, thường được dùng trong văn nói hàng ngày.
・~ようだ cũng có thể đi kèm với danh từ, tính từ, và động từ để diễn tả sự tương đồng hoặc so sánh.
Cấu trúc:
Động từ thể ngắn | + ようだ |
Danh từ + の | |
Tính từ đuôi な + な | |
Tính từ đuôi い |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼は疲れているようだ。
(かれ は つかれて いる よう だ)
He seems to be tired.
Anh ấy có vẻ mệt mỏi. -
🌟 この映画は面白いようだ。
(この えいが は おもしろい よう だ)
This movie seems interesting.
Bộ phim này có vẻ thú vị. -
🌟 彼女は忙しいようです。
(かのじょ は いそがしい よう です)
She appears to be busy.
Cô ấy có vẻ bận rộn. -
🌟 彼はまだ寝ているようだ。
(かれ は まだ ねている よう だ)
He seems to still be sleeping.
Anh ấy có vẻ vẫn đang ngủ. -
🌟 この店は閉まっているようです。
(この みせ は しまっている よう です)
It appears that this shop is closed.
Cửa hàng này có vẻ đang đóng cửa. -
🌟 彼の話は本当のようだ。
(かれ の はなし は ほんとう の よう だ)
His story seems to be true.
Câu chuyện của anh ấy có vẻ là thật. -
🌟 雨が降りそうなようだ。
(あめ が ふり そうな よう だ)
It looks like it might rain.
Có vẻ trời sắp mưa. -
🌟 彼は新しい仕事に満足しているようだ。
(かれ は あたらしい しごと に まんぞく している よう だ)
He seems satisfied with his new job.
Anh ấy có vẻ hài lòng với công việc mới. -
🌟 彼女は何かを隠しているようだ。
(かのじょ は なにか を かくしている よう だ)
She seems to be hiding something.
Cô ấy có vẻ đang che giấu điều gì đó. -
🌟 彼は来ないようだ。
(かれ は こない よう だ)
It seems that he’s not coming.
Có vẻ anh ấy sẽ không đến.
-
-