Ngữ pháp N4:ぜひ

2024年10月30日

Ý nghĩa: “Nhất định…” / “Bằng mọi giá…” / “Chắc chắn…”
ぜひ được sử dụng để nhấn mạnh sự mong muốn mạnh mẽ hoặc sự khuyến khích làm một việc gì đó. Nó thể hiện sự quyết tâm của người nói hoặc sự kêu gọi người khác thực hiện hành động nào đó với ý chí cao.

※Chú ý:
 ・ぜひ thường được dùng khi người nói muốn khuyến khích hoặc mời gọi người khác làm điều gì đó với mong muốn mạnh mẽ.
 ・Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để diễn tả mong muốn của người nói về việc thực hiện hành động nào đó trong tương lai.
 ・Trong các câu thể hiện lời mời hoặc lời đề nghị, ぜひ có thể được dịch là “hãy” hoặc “cố gắng” để nhấn mạnh sự nhiệt tình.

 

Cấu trúc:

    是非(ぜひ) + Mệnh đề

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ぜひ日本に来てください。
          (ぜひ にほん に きて ください)
          Please come to Japan by all means.
          Nhất định hãy đến Nhật nhé.

      2. 🌟 ぜひ一度会いましょう。
          (ぜひ いちど あいましょう)
          Let’s definitely meet once.
          Nhất định hãy gặp nhau một lần nhé.

      3. 🌟 この映画はぜひ見てほしいです。
          (この えいが は ぜひ みて ほしい です)
          I definitely want you to watch this movie.
          Tôi rất muốn bạn xem bộ phim này.

      4. 🌟 ぜひ試してみてください。
          (ぜひ ためして みて ください)
          Please try it by all means.
          Hãy thử nó nhất định nhé.

      5. 🌟 今度のパーティーにぜひ参加してください。
          (こんど の パーティー に ぜひ さんか して ください)
          Please definitely join the next party.
          Nhất định hãy tham gia bữa tiệc sắp tới nhé.

      6. 🌟 ぜひこの本を読んでみてください。
          (ぜひ この ほん を よんで みて ください)
          Please definitely try reading this book.
          Nhất định hãy thử đọc cuốn sách này nhé.

      7. 🌟 ぜひ彼に会ってみたいです。
          (ぜひ かれ に あって みたい です)
          I definitely want to meet him.
          Tôi rất muốn gặp anh ấy.

      8. 🌟 ぜひ遊びに来てくださいね。
          (ぜひ あそび に きて ください ね)
          Please definitely come to visit.
          Nhất định hãy đến chơi nhé.

      9. 🌟 このチャンスをぜひつかんでほしいです。
          (この チャンス を ぜひ つかんで ほしい です)
          I really want you to seize this opportunity.
          Tôi rất muốn bạn nắm bắt cơ hội này.

      10. 🌟 ぜひ成功させたいです。
          (ぜひ せいこう させたい です)
          I definitely want to succeed.
          Tôi nhất định muốn thành công.