Ngữ pháp N4:~づらい
2024年10月30日
Ý nghĩa: “Khó…” / “Khó khăn để…”
~づらい được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình huống nào đó khó thực hiện, không dễ dàng hoặc gây khó khăn về mặt tâm lý, cảm giác, hoặc tình huống. Cấu trúc này thể hiện sự khó khăn chủ yếu xuất phát từ yếu tố chủ quan hoặc cảm nhận của người nói.
※Chú ý:
・~づらい thường đi kèm với các động từ chỉ hành động để diễn tả sự khó khăn trong việc thực hiện hành động đó, thường liên quan đến yếu tố tâm lý hoặc cảm xúc.
・Cấu trúc này không nhấn mạnh sự khó khăn về mặt kỹ thuật hay vật lý, mà thường liên quan đến cảm giác khó xử, khó chịu hoặc sự bất tiện.
・~づらい thường được sử dụng trong văn nói để bày tỏ cảm giác khó khăn một cách tự nhiên và dễ hiểu.
Cấu trúc:
Động từ thể |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 この靴は歩きづらいです。
(この くつ は あるき づらい です)
These shoes are hard to walk in.
Đôi giày này khó đi. -
🌟 彼に本当のことを言いづらい。
(かれ に ほんとう の こと を いい づらい)
It’s hard to tell him the truth.
Khó mà nói sự thật với anh ấy. -
🌟 このペンは書きづらい。
(この ペン は かき づらい)
This pen is hard to write with.
Cây bút này khó viết. -
🌟 狭い道は運転しづらい。
(せまい みち は うんてん しづらい)
Narrow roads are hard to drive on.
Đường hẹp khó lái xe. -
🌟 彼女の名前は覚えづらい。
(かのじょ の なまえ は おぼえ づらい)
Her name is hard to remember.
Tên của cô ấy khó nhớ. -
🌟 この状況では決断しづらいです。
(この じょうきょう では けつだん しづらい です)
It’s hard to make a decision in this situation.
Thật khó để đưa ra quyết định trong tình huống này. -
🌟 この薬は飲みづらい。
(この くすり は のみ づらい)
This medicine is hard to swallow.
Thuốc này khó uống. -
🌟 彼と話しづらい雰囲気だ。
(かれ と はなし づらい ふんいき だ)
The atmosphere makes it hard to talk with him.
Bầu không khí này khiến khó nói chuyện với anh ấy. -
🌟 彼の意見は理解しづらい。
(かれ の いけん は りかい しづらい)
His opinion is hard to understand.
Ý kiến của anh ấy khó hiểu. -
🌟 このドアは開けづらい。
(この ドア は あけ づらい)
This door is hard to open.
Cánh cửa này khó mở.
-
-